So sánh AMD Radeon Pro WX Vega M GL vs NVIDIA Quadro P2000 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Pro WX Vega M GL dựa trên kiến trúc GCN 4.0. NVIDIA Quadro P2000 Mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 5000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. AMD Radeon Pro WX Vega M GL có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 931 MHz so với 1557 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Pro WX Vega M GL có 4 GB. NVIDIA Quadro P2000 Mobile đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 179.2 Gb/s so với 96.13 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Pro WX Vega M GL là 2.63. Tại NVIDIA Quadro P2000 Mobile 2.47.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Pro WX Vega M GL đã ghi được 5934 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7193 điểm. Điểm 6884 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Pro WX Vega M GL có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA Quadro P2000 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon Pro WX Vega M GL có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 50W của NVIDIA Quadro P2000 Mobile.
Tại sao AMD Radeon Pro WX Vega M GL tốt hơn NVIDIA Quadro P2000 Mobile?
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 7193 против 6884 , thêm về 4%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 9830 против 8433 , thêm về 17%
- Băng thông bộ nhớ 179.2 GB/s против 96.13 GB/s, thêm về 86%
So sánh AMD Radeon Pro WX Vega M GL và NVIDIA Quadro P2000 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Pro WX Vega M GL hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Pro WX Vega M GL đã ghi được 5934 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Pro WX Vega M GL là 2.63 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.47 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL 65 Oát. NVIDIA Quadro P2000 Mobile 50 Oát.
AMD Radeon Pro WX Vega M GL và NVIDIA Quadro P2000 Mobile nhanh như thế nào?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL hoạt động ở tần số 931 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1011 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P2000 Mobile đạt 1557 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1607 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 179.2 GB/giây. NVIDIA Quadro P2000 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 179.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL được xây dựng trên GCN 4.0. NVIDIA Quadro P2000 Mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL được trang bị Polaris 22. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P2000 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Pro WX Vega M GL có 5000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P2000 Mobile có 3300 triệu bóng bán dẫn