![NVIDIA A2](/upload/resize_cache/iblock/929/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA Quadro P2000 Mobile](/upload/resize_cache/iblock/29b/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA A2 vs NVIDIA Quadro P2000 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA A2 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA Quadro P2000 Mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. NVIDIA A2 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1557 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA A2 có 16 GB. NVIDIA Quadro P2000 Mobile đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 200.1 Gb/s so với 96.13 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA A2 là 4.73. Tại NVIDIA Quadro P2000 Mobile 2.47.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 6884 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA A2 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro P2000 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA A2 có 60W yêu cầu tản nhiệt so với 50W của NVIDIA Quadro P2000 Mobile.
Tại sao NVIDIA Quadro P2000 Mobile tốt hơn NVIDIA A2?
- ĐẬP 16 GB против 4 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 200.1 GB/s против 96.13 GB/s, thêm về 108%
- Tần số bộ nhớ GPU 1563 MHz против 1502 MHz, thêm về 4%
- FLOPS 4.73 TFLOPS против 2.47 TFLOPS, thêm về 91%
- GPU Turbo 1770 MHz против 1607 MHz, thêm về 10%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 14 nm, ít hơn bởi -43%
So sánh NVIDIA A2 và NVIDIA Quadro P2000 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA A2](/upload/resize_cache/iblock/929/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA Quadro P2000 Mobile](/upload/resize_cache/iblock/29b/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA A2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA A2 là 4.73 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.47 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA A2 60 Oát. NVIDIA Quadro P2000 Mobile 50 Oát.
NVIDIA A2 và NVIDIA Quadro P2000 Mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA A2 hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1770 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P2000 Mobile đạt 1557 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1607 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA A2 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 200.1 GB/giây. NVIDIA Quadro P2000 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 200.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA A2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA A2 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA A2 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA Quadro P2000 Mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA A2 được trang bị GA107. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA Quadro P2000 Mobile 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA A2 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P2000 Mobile có 3300 triệu bóng bán dẫn