So sánh AMD Radeon Pro Vega 16 vs NVIDIA Quadro P2000 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Pro Vega 16 dựa trên kiến trúc GCN 5.0. NVIDIA Quadro P2000 Mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. AMD Radeon Pro Vega 16 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 815 MHz so với 1557 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Pro Vega 16 có 4 GB. NVIDIA Quadro P2000 Mobile đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 307.2 Gb/s so với 96.13 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Pro Vega 16 là 2.41. Tại NVIDIA Quadro P2000 Mobile 2.47.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Pro Vega 16 đã ghi được 4547 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7522 điểm. Điểm 6884 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Pro Vega 16 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro P2000 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon Pro Vega 16 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 50W của NVIDIA Quadro P2000 Mobile.
Tại sao AMD Radeon Pro Vega 16 tốt hơn NVIDIA Quadro P2000 Mobile?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 54652 против 43805 , thêm về 25%
- Điểm 3DMark Fire Strike 6703 против 6194 , thêm về 8%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 7522 против 6884 , thêm về 9%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 10265 против 8433 , thêm về 22%
- Băng thông bộ nhớ 307.2 GB/s против 96.13 GB/s, thêm về 220%
So sánh AMD Radeon Pro Vega 16 và NVIDIA Quadro P2000 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Pro Vega 16 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Pro Vega 16 đã ghi được 4547 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Pro Vega 16 là 2.41 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.47 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Pro Vega 16 75 Oát. NVIDIA Quadro P2000 Mobile 50 Oát.
AMD Radeon Pro Vega 16 và NVIDIA Quadro P2000 Mobile nhanh như thế nào?
AMD Radeon Pro Vega 16 hoạt động ở tần số 815 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1190 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P2000 Mobile đạt 1557 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1607 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Pro Vega 16 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 307.2 GB/giây. NVIDIA Quadro P2000 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 307.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Pro Vega 16 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Pro Vega 16 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Pro Vega 16 được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA Quadro P2000 Mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Pro Vega 16 được trang bị Vega 12. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P2000 Mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Pro Vega 16 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P2000 Mobile có 3300 triệu bóng bán dẫn