AMD Radeon Pro Vega 20 AMD Radeon Pro Vega 20
NVIDIA Quadro P2000 Mobile NVIDIA Quadro P2000 Mobile
VS

So sánh AMD Radeon Pro Vega 20 vs NVIDIA Quadro P2000 Mobile

AMD Radeon Pro Vega 20

WINNER
AMD Radeon Pro Vega 20

Xếp hạng: 20 Điểm
NVIDIA Quadro P2000 Mobile

NVIDIA Quadro P2000 Mobile

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Radeon Pro Vega 20
NVIDIA Quadro P2000 Mobile
Màn biểu diễn
5
6
Kỉ niệm
1
3
thông tin chung
5
5
Chức năng
7
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
0
Các cổng
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon Pro Vega 20: 5905 NVIDIA Quadro P2000 Mobile:

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon Pro Vega 20: 61927 NVIDIA Quadro P2000 Mobile: 43805

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon Pro Vega 20: 7511 NVIDIA Quadro P2000 Mobile: 6194

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon Pro Vega 20: 8987 NVIDIA Quadro P2000 Mobile: 6884

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon Pro Vega 20: 12212 NVIDIA Quadro P2000 Mobile: 8433

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon Pro Vega 20 dựa trên kiến ​​trúc GCN 5.0. NVIDIA Quadro P2000 Mobile trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. AMD Radeon Pro Vega 20 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 815 MHz so với 1557 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Pro Vega 20 có 4 GB. NVIDIA Quadro P2000 Mobile đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 189.4 Gb/s so với 96.13 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon Pro Vega 20 là 3.27. Tại NVIDIA Quadro P2000 Mobile 2.47.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Pro Vega 20 đã ghi được 5905 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 8987 điểm. Điểm 6884 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Pro Vega 20 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro P2000 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon Pro Vega 20 có 100W yêu cầu tản nhiệt so với 50W của NVIDIA Quadro P2000 Mobile.

Tại sao AMD Radeon Pro Vega 20 tốt hơn NVIDIA Quadro P2000 Mobile?

  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 61927 против 43805 , thêm về 41%
  • Điểm 3DMark Fire Strike 7511 против 6194 , thêm về 21%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 8987 против 6884 , thêm về 31%
  • Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 12212 против 8433 , thêm về 45%
  • Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 33379 против 33145 , thêm về 1%
  • Băng thông bộ nhớ 189.4 GB/s против 96.13 GB/s, thêm về 97%

So sánh AMD Radeon Pro Vega 20 và NVIDIA Quadro P2000 Mobile: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon Pro Vega 20
AMD Radeon Pro Vega 20
NVIDIA Quadro P2000 Mobile
NVIDIA Quadro P2000 Mobile
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
815 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1557 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
740 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1502 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
3.27 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
2.47 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
41 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
51 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
80
max 880
Trung bình: 140.1
48
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1280
max 17408
Trung bình:
768
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
20
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
1024
1024
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1283 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1607 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
102.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
77.14 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 5.0
Pascal
tên GPU
Vega 12
GP107
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
189.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
96.13 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1480 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
6008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
1024 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
nhà chế tạo
GlobalFoundries
Samsung
Năm phát hành
2018
max 2023
Trung bình:
2017
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
100 W
Trung bình: 160 W
50 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Mobile Workstations
Mobile Workstations
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
5905
max 30117
Trung bình: 7628.6
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
61927
max 196940
Trung bình: 80042.3
43805
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
7511
max 39424
Trung bình: 12463
6194
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
8987
max 51062
Trung bình: 11859.1
6884
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
12212
max 59675
Trung bình: 18799.9
8433
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
33379
max 97329
Trung bình: 37830.6
33145
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
276836
max 539757
Trung bình: 372425.7
352237
max 539757
Trung bình: 372425.7
Các cổng
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon Pro Vega 20 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon Pro Vega 20 đã ghi được 5905 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon Pro Vega 20 là 3.27 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.47 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon Pro Vega 20 100 Oát. NVIDIA Quadro P2000 Mobile 50 Oát.

AMD Radeon Pro Vega 20 và NVIDIA Quadro P2000 Mobile nhanh như thế nào?

AMD Radeon Pro Vega 20 hoạt động ở tần số 815 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1283 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P2000 Mobile đạt 1557 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1607 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 189.4 GB/giây. NVIDIA Quadro P2000 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 189.4 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon Pro Vega 20 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon Pro Vega 20 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon Pro Vega 20 được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA Quadro P2000 Mobile sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon Pro Vega 20 được trang bị Vega 12. NVIDIA Quadro P2000 Mobile được đặt thành GP107.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P2000 Mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon Pro Vega 20 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P2000 Mobile có 3300 triệu bóng bán dẫn