So sánh EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper vs Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper dựa trên kiến trúc Kepler. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 933 MHz so với 1570 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper có 4 GB. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 384 Gb/s so với 484.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper là 5.83. Tại Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC 12.06.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper đã ghi được 5514 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17693 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 12897 điểm. Điểm 27013 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper có phiên bản Directx 11. Thẻ video Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC.
Tại sao Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC tốt hơn EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper?
- Tần số bộ nhớ GPU 1502 MHz против 1376 MHz, thêm về 9%
So sánh EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper và Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper đã ghi được 5514 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17693 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper là 5.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.06 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper 300 Oát. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC 250 Oát.
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper và Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC nhanh như thế nào?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper hoạt động ở tần số 933 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1046 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC đạt 1570 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1683 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 384 GB/giây. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 384 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper sử dụng Không có dữ liệu. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper được xây dựng trên Kepler. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper được trang bị GK104. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
EVGA GeForce GTX 690 Hydro Copper có 3540 triệu bóng bán dẫn. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC có 11800 triệu bóng bán dẫn