So sánh AMD Radeon Vega 8 vs NVIDIA GeForce GTX 480
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Vega 8 dựa trên kiến trúc GCN 5.0. NVIDIA GeForce GTX 480 trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 4940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3100 triệu. AMD Radeon Vega 8 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 425 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 480 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 76.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Vega 8 là 1.17. Tại NVIDIA GeForce GTX 480 0.6.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3895 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 3495 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Vega 8 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 480 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon Vega 8 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 100W của NVIDIA GeForce GTX 480.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 480 tốt hơn AMD Radeon Vega 8?
- FLOPS 1.17 TFLOPS против 0.6 TFLOPS, thêm về 95%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 100 W, ít hơn bởi -35%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 40 nm, ít hơn bởi -65%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 3100 million, thêm về 59%
- DirectX 12.1 против 11 , thêm về 10%
- Phiên bản OpenCL 2.1 против 1.1 , thêm về 91%
So sánh AMD Radeon Vega 8 và NVIDIA GeForce GTX 480: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Vega 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3895 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Vega 8 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.6 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Vega 8 65 Oát. NVIDIA GeForce GTX 480 100 Oát.
AMD Radeon Vega 8 và NVIDIA GeForce GTX 480 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Vega 8 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 480 đạt 425 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Vega 8 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 480 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 480 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Vega 8 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 480 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Vega 8 được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA GeForce GTX 480 sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Vega 8 được trang bị Raven. NVIDIA GeForce GTX 480 được đặt thành GF100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 480 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 480 có 3100 triệu bóng bán dẫn