NVIDIA GeForce GT 540M NVIDIA GeForce GT 540M
AMD Radeon Vega 8 AMD Radeon Vega 8
VS

So sánh NVIDIA GeForce GT 540M vs AMD Radeon Vega 8

NVIDIA GeForce GT 540M

WINNER
NVIDIA GeForce GT 540M

Xếp hạng: 2 Điểm
AMD Radeon Vega 8

AMD Radeon Vega 8

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce GT 540M
AMD Radeon Vega 8
Màn biểu diễn
5
4
Kỉ niệm
1
0
thông tin chung
2
3
Chức năng
6
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0
Các cổng
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA GeForce GT 540M: 466 AMD Radeon Vega 8:

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

NVIDIA GeForce GT 540M: 726 AMD Radeon Vega 8:

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

NVIDIA GeForce GT 540M: 848 AMD Radeon Vega 8:

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

NVIDIA GeForce GT 540M: 4161 AMD Radeon Vega 8:

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce GT 540M: 672 MHz AMD Radeon Vega 8: 300 MHz

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce GT 540M dựa trên kiến ​​trúc Fermi. AMD Radeon Vega 8 trên kiến ​​trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 585 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4940 triệu. NVIDIA GeForce GT 540M có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 672 MHz so với 300 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GT 540M có 1 GB. AMD Radeon Vega 8 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 28.8 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce GT 540M là 0.24. Tại AMD Radeon Vega 8 1.17.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GT 540M đã ghi được 466 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 726 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng MXM-A (3.0). Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 540M có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon Vega 8 -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, NVIDIA GeForce GT 540M có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của AMD Radeon Vega 8.

Tại sao NVIDIA GeForce GT 540M tốt hơn AMD Radeon Vega 8?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 672 MHz против 300 MHz, thêm về 124%
  • GPU Turbo 1344 MHz против 1100 MHz, thêm về 22%
  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 65 W, ít hơn bởi -46%

So sánh NVIDIA GeForce GT 540M và AMD Radeon Vega 8: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce GT 540M
NVIDIA GeForce GT 540M
AMD Radeon Vega 8
AMD Radeon Vega 8
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
672 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
900 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.24 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
1.17 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
2.688 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
8.8 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 17408
Trung bình:
512
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1344 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1100 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
10.75 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
35.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Fermi
GCN 5.0
tên GPU
N12P-GS
Raven
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
28.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1800 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2011
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 160 W
65 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
585 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
4940 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Không có dữ liệu
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
466
max 30117
Trung bình: 7628.6
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
726
max 51062
Trung bình: 11859.1
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
848
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
4161
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench
Một bài kiểm tra đặc biệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất của card màn hình trong quá trình kết xuất bằng công cụ Kết xuất Octane. Hiển thị tất cả
7
max 128
Trung bình: 47.1
max 128
Trung bình: 47.1
Các cổng
giao diện
MXM-A (3.0)
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce GT 540M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce GT 540M đã ghi được 466 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce GT 540M là 0.24 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.17 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce GT 540M 35 Oát. AMD Radeon Vega 8 65 Oát.

NVIDIA GeForce GT 540M và AMD Radeon Vega 8 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce GT 540M hoạt động ở tần số 672 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1344 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Vega 8 đạt 300 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1100 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce GT 540M hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 28.8 GB/giây. AMD Radeon Vega 8 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 28.8 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce GT 540M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Vega 8 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce GT 540M sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Vega 8 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce GT 540M được xây dựng trên Fermi. AMD Radeon Vega 8 sử dụng kiến ​​trúc GCN 5.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce GT 540M được trang bị N12P-GS. AMD Radeon Vega 8 được đặt thành Raven.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon Vega 8 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce GT 540M có 585 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn