ATI Xbox 360 S GPU ATI Xbox 360 S GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 NVIDIA GeForce RTX 3070
VS

So sánh ATI Xbox 360 S GPU vs NVIDIA GeForce RTX 3070

ATI Xbox 360 S GPU

ATI Xbox 360 S GPU

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070

Xếp hạng: 71 Điểm
cấp độ
ATI Xbox 360 S GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070
Màn biểu diễn
4
7
Kỉ niệm
0
6
thông tin chung
7
8
Chức năng
4
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI Xbox 360 S GPU: 500 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070: 1500 MHz

ĐẬP

ATI Xbox 360 S GPU: 0.5 GB NVIDIA GeForce RTX 3070: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI Xbox 360 S GPU: 22.4 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3070: 448 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

ATI Xbox 360 S GPU: 700 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070: 1750 MHz

FLOPS

ATI Xbox 360 S GPU: 0.25 TFLOPS NVIDIA GeForce RTX 3070: 20.74 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video ATI Xbox 360 S GPU dựa trên kiến ​​trúc TeraScale. NVIDIA GeForce RTX 3070 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 372 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI Xbox 360 S GPU có kích thước bóng bán dẫn là 45 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 1500 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Xbox 360 S GPU có 0.5 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 22.4 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Xbox 360 S GPU là 0.25. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 20.74.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Xbox 360 S GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21235 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29675 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Xbox 360 S GPU có phiên bản Directx 9.3. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Xbox 360 S GPU có 133W yêu cầu tản nhiệt so với 220W của NVIDIA GeForce RTX 3070.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 tốt hơn ATI Xbox 360 S GPU?

  • Tản nhiệt (TDP) 133 W против 220 W, ít hơn bởi -40%

So sánh ATI Xbox 360 S GPU và NVIDIA GeForce RTX 3070: khoảng thời gian cơ bản

ATI Xbox 360 S GPU
ATI Xbox 360 S GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce RTX 3070
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1500 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
700 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.25 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
20.74 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
240
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
4 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
166 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 880
Trung bình: 140.1
184
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
240
max 17408
Trung bình:
5888
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
3
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
tên kiến trúc
TeraScale
Ampere
tên GPU
Xenos Vejle
GA104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
22.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
168
max 826
Trung bình: 356.7
392
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
260
max 524
Trung bình: 250.2
243
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Console GPU
GeForce 30
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Năm phát hành
2010
max 2023
Trung bình:
2020
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
133 W
Trung bình: 160 W
220 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
372 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Chiều rộng
271 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
114 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
79 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
9.3
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
3
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý ATI Xbox 360 S GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Xbox 360 S GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21235 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Xbox 360 S GPU là 0.25 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 20.74 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Xbox 360 S GPU 133 Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 220 Oát.

ATI Xbox 360 S GPU và NVIDIA GeForce RTX 3070 nhanh như thế nào?

ATI Xbox 360 S GPU hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 đạt 1500 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1725 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Xbox 360 S GPU hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 22.4 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 22.4 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Xbox 360 S GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Xbox 360 S GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Xbox 360 S GPU được xây dựng trên TeraScale. NVIDIA GeForce RTX 3070 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Xbox 360 S GPU được trang bị Xenos Vejle. NVIDIA GeForce RTX 3070 được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Xbox 360 S GPU có 372 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 có 17400 triệu bóng bán dẫn