ATI Rage 128 VR PCI ATI Rage 128 VR PCI
NVIDIA GeForce RTX 3070 NVIDIA GeForce RTX 3070
VS

So sánh ATI Rage 128 VR PCI vs NVIDIA GeForce RTX 3070

ATI Rage 128 VR PCI

ATI Rage 128 VR PCI

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070

Xếp hạng: 71 Điểm
cấp độ
ATI Rage 128 VR PCI
NVIDIA GeForce RTX 3070
Màn biểu diễn
3
7
Kỉ niệm
0
6
thông tin chung
7
8
Chức năng
3
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI Rage 128 VR PCI: 80 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070: 1500 MHz

ĐẬP

ATI Rage 128 VR PCI: 0.032 GB NVIDIA GeForce RTX 3070: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI Rage 128 VR PCI: 2 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3070: 448 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

ATI Rage 128 VR PCI: 125 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070: 1750 MHz

Quy trình công nghệ

ATI Rage 128 VR PCI: 250 nm NVIDIA GeForce RTX 3070: 8 nm

Mô tả

Thẻ video ATI Rage 128 VR PCI dựa trên kiến ​​trúc Rage 4. NVIDIA GeForce RTX 3070 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 8 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI Rage 128 VR PCI có kích thước bóng bán dẫn là 250 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 80 MHz so với 1500 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Rage 128 VR PCI có 0.032 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 đã cài đặt 0.032 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 2 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Rage 128 VR PCI là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 20.74.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Rage 128 VR PCI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21235 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29675 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Rage 128 VR PCI có phiên bản Directx 6. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Rage 128 VR PCI có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 220W của NVIDIA GeForce RTX 3070.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 tốt hơn ATI Rage 128 VR PCI?

So sánh ATI Rage 128 VR PCI và NVIDIA GeForce RTX 3070: khoảng thời gian cơ bản

ATI Rage 128 VR PCI
ATI Rage 128 VR PCI
NVIDIA GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce RTX 3070
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
80 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1500 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
125 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.032 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
2
max 880
Trung bình: 140.1
184
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
2
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
Rage 4
Ampere
tên GPU
Rage 4
GA104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
2 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.032 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
89
max 826
Trung bình: 356.7
392
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Rage 4
GeForce 30
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
200
max 1300
Trung bình:
550
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
1998
max 2023
Trung bình:
2020
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
250 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
8 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
6
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý ATI Rage 128 VR PCI hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Rage 128 VR PCI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21235 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Rage 128 VR PCI là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 20.74 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Rage 128 VR PCI Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 220 Oát.

ATI Rage 128 VR PCI và NVIDIA GeForce RTX 3070 nhanh như thế nào?

ATI Rage 128 VR PCI hoạt động ở tần số 80 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 đạt 1500 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1725 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Rage 128 VR PCI hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.032 GB RAM. Thông lượng đạt 2 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 2 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Rage 128 VR PCI có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Rage 128 VR PCI sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Rage 128 VR PCI được xây dựng trên Rage 4. NVIDIA GeForce RTX 3070 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Rage 128 VR PCI được trang bị Rage 4. NVIDIA GeForce RTX 3070 được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Rage 128 VR PCI có 8 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 có 17400 triệu bóng bán dẫn