So sánh NVIDIA RTX A5500 vs NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA RTX A5500 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 14400 triệu. NVIDIA RTX A5500 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1170 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A5500 có 24 GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 768 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA RTX A5500 là 35.51. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A5500 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14403 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 38009 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A5500 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA RTX A5500 có 230W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile tốt hơn NVIDIA RTX A5500?
- ĐẬP 24 GB против 8 GB, thêm về 200%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 16 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 28300 million против 14400 million, thêm về 97%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 5 , thêm về 20%
- DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
- Chiều rộng bus bộ nhớ 384 bit против 256 bit, thêm về 50%
So sánh NVIDIA RTX A5500 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA RTX A5500 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA RTX A5500 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14403 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA RTX A5500 là 35.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA RTX A5500 230 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Oát.
NVIDIA RTX A5500 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA RTX A5500 hoạt động ở tần số 1170 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1695 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1733 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA RTX A5500 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 768 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 768 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA RTX A5500 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA RTX A5500 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA RTX A5500 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA RTX A5500 được trang bị GA102. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được đặt thành Pascal GP104 SLI.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA RTX A5500 có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile có 14400 triệu bóng bán dẫn