So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti vs NVIDIA RTX A4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA RTX A4000 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1560 MHz so với 735 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 24 GB. NVIDIA RTX A4000 đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.008 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti là 39.6. Tại NVIDIA RTX A4000 19.63.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti đã ghi được 29296 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19568 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA RTX A4000 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 140W của NVIDIA RTX A4000.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti tốt hơn NVIDIA RTX A4000?
- Điểm số 29296 против 19568 , thêm về 50%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1560 MHz против 735 MHz, thêm về 112%
- ĐẬP 24 GB против 16 GB, thêm về 50%
- FLOPS 39.6 TFLOPS против 19.63 TFLOPS, thêm về 102%
- GPU Turbo 1860 MHz против 1560 MHz, thêm về 19%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti và NVIDIA RTX A4000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti đã ghi được 29296 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19568 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti là 39.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.63 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti 450 Oát. NVIDIA RTX A4000 140 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti và NVIDIA RTX A4000 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hoạt động ở tần số 1560 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1860 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4000 đạt 735 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1560 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 1.008 GB/giây. NVIDIA RTX A4000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 1.008 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti được xây dựng trên Ampere. NVIDIA RTX A4000 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti được trang bị GA102. NVIDIA RTX A4000 được đặt thành GA104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA RTX A4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4000 có 17400 triệu bóng bán dẫn