AMD Radeon RX 6900 AMD Radeon RX 6900
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA RTX A4000
VS

So sánh AMD Radeon RX 6900 vs NVIDIA RTX A4000

AMD Radeon RX 6900

WINNER
AMD Radeon RX 6900

Xếp hạng: 92 Điểm
NVIDIA RTX A4000

NVIDIA RTX A4000

Xếp hạng: 65 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX 6900
NVIDIA RTX A4000
Màn biểu diễn
4
6
Kỉ niệm
3
7
thông tin chung
7
8
Chức năng
7
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
9
6
Các cổng
3
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon RX 6900: 27648 NVIDIA RTX A4000: 19568

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 6900: 39195 NVIDIA RTX A4000:

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 6900: 50765 NVIDIA RTX A4000:

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon RX 6900: 59327 NVIDIA RTX A4000:

ĐẬP

AMD Radeon RX 6900: 16 GB NVIDIA RTX A4000: 16 GB

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX 6900 dựa trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. NVIDIA RTX A4000 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 23 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. AMD Radeon RX 6900 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 735 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6900 có 16 GB. NVIDIA RTX A4000 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX 6900 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4000 19.63.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6900 đã ghi được 27648 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19568 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 50765 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6900 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA RTX A4000 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon RX 6900 có 255W yêu cầu tản nhiệt so với 140W của NVIDIA RTX A4000.

Tại sao AMD Radeon RX 6900 tốt hơn NVIDIA RTX A4000?

  • Điểm số 27648 против 19568 , thêm về 41%
  • Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 448 GB/s, thêm về 14%
  • GPU Turbo 2100 MHz против 1560 MHz, thêm về 35%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 8 nm, ít hơn bởi -12%

So sánh AMD Radeon RX 6900 và NVIDIA RTX A4000: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX 6900
AMD Radeon RX 6900
NVIDIA RTX A4000
NVIDIA RTX A4000
Màn biểu diễn
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
4608
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
320
max 880
Trung bình: 140.1
192
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
128
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
4000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
2100 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1560 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
RDNA 2.0
Ampere
tên GPU
Navi 21
GA104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
512 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
520
max 826
Trung bình: 356.7
392
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Navi II
Quadro
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Năm phát hành
2020
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
255 W
Trung bình: 160 W
140 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
23 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
27648
max 30117
Trung bình: 7628.6
19568
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm 3DMark Fire Strike
39195
max 39424
Trung bình: 12463
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
50765
max 51062
Trung bình: 11859.1
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
59327
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Các cổng
Số đầu nối 8 chân
2
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX 6900 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX 6900 đã ghi được 27648 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19568 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX 6900 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.63 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX 6900 255 Oát. NVIDIA RTX A4000 140 Oát.

AMD Radeon RX 6900 và NVIDIA RTX A4000 nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX 6900 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4000 đạt 735 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1560 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX 6900 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. NVIDIA RTX A4000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX 6900 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX 6900 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX 6900 được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA RTX A4000 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX 6900 được trang bị Navi 21. NVIDIA RTX A4000 được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA RTX A4000 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX 6900 có 23 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4000 có 17400 triệu bóng bán dẫn