![AMD Radeon RX 5700](/upload/resize_cache/iblock/911/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA RTX A4000](/upload/resize_cache/iblock/4bb/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh AMD Radeon RX 5700 vs NVIDIA RTX A4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 5700 dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. NVIDIA RTX A4000 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 10300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. AMD Radeon RX 5700 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1465 MHz so với 735 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5700 có 8 GB. NVIDIA RTX A4000 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 5700 là 7.93. Tại NVIDIA RTX A4000 19.63.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5700 đã ghi được 14201 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19568 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 22593 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 5700 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA RTX A4000 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX 5700 có 180W yêu cầu tản nhiệt so với 140W của NVIDIA RTX A4000.
Tại sao NVIDIA RTX A4000 tốt hơn AMD Radeon RX 5700?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1465 MHz против 735 MHz, thêm về 99%
- GPU Turbo 1725 MHz против 1560 MHz, thêm về 11%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 8 nm, ít hơn bởi -12%
So sánh AMD Radeon RX 5700 và NVIDIA RTX A4000: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon RX 5700](/upload/resize_cache/iblock/911/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA RTX A4000](/upload/resize_cache/iblock/4bb/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 5700 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 5700 đã ghi được 14201 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19568 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 5700 là 7.93 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.63 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 5700 180 Oát. NVIDIA RTX A4000 140 Oát.
AMD Radeon RX 5700 và NVIDIA RTX A4000 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 5700 hoạt động ở tần số 1465 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1725 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4000 đạt 735 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1560 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 5700 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. NVIDIA RTX A4000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 5700 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 5700 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 5700 được xây dựng trên RDNA 1.0. NVIDIA RTX A4000 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 5700 được trang bị Navi 10. NVIDIA RTX A4000 được đặt thành GA104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA RTX A4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 5700 có 10300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4000 có 17400 triệu bóng bán dẫn