NVIDIA RTX A4000 NVIDIA RTX A4000
AMD Radeon VII AMD Radeon VII
VS

So sánh NVIDIA RTX A4000 vs AMD Radeon VII

NVIDIA RTX A4000

WINNER
NVIDIA RTX A4000

Xếp hạng: 65 Điểm
AMD Radeon VII

AMD Radeon VII

Xếp hạng: 55 Điểm
cấp độ
NVIDIA RTX A4000
AMD Radeon VII
Màn biểu diễn
6
7
Kỉ niệm
7
2
thông tin chung
8
8
Chức năng
8
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
6
5
Các cổng
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA RTX A4000: 19568 AMD Radeon VII: 16439

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA RTX A4000: 735 MHz AMD Radeon VII: 1400 MHz

ĐẬP

NVIDIA RTX A4000: 16 GB AMD Radeon VII: 16 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA RTX A4000: 448 GB/s AMD Radeon VII: 1.024 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

NVIDIA RTX A4000: 14000 MHz AMD Radeon VII: 2000 MHz

Mô tả

Thẻ video NVIDIA RTX A4000 dựa trên kiến ​​trúc Ampere. AMD Radeon VII trên kiến ​​trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có 17400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. NVIDIA RTX A4000 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 735 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A4000 có 16 GB. AMD Radeon VII đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 1.024 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA RTX A4000 là 19.63. Tại AMD Radeon VII 13.21.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A4000 đã ghi được 19568 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16439 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 26443 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA RTX A4000 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon VII -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, NVIDIA RTX A4000 có 140W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon VII.

Tại sao NVIDIA RTX A4000 tốt hơn AMD Radeon VII?

  • Điểm số 19568 против 16439 , thêm về 19%
  • Băng thông bộ nhớ 448 GB/s против 1.024 GB/s, thêm về 43650%
  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 2000 MHz, thêm về 600%
  • Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1000 MHz, thêm về 75%
  • FLOPS 19.63 TFLOPS против 13.21 TFLOPS, thêm về 49%
  • Tản nhiệt (TDP) 140 W против 295 W, ít hơn bởi -53%

So sánh NVIDIA RTX A4000 và AMD Radeon VII: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA RTX A4000
NVIDIA RTX A4000
AMD Radeon VII
AMD Radeon VII
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
735 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1400 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
19.63 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
13.21 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
150 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
112 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
192
max 880
Trung bình: 140.1
240
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
6144
max 17408
Trung bình:
3840
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
4000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1560 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1750 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
299.5 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
432 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Ampere
GCN 5.1
tên GPU
GA104
Vega 20
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
1.024 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
2000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
4096 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
392
max 826
Trung bình: 356.7
331
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
239
max 524
Trung bình: 250.2
279
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Quadro
Vega II
nhà chế tạo
Samsung
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
300
max 1300
Trung bình:
600
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2021
max 2023
Trung bình:
2019
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
140 W
Trung bình: 160 W
295 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13230 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
111 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
127 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Mục đích
Workstation
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
8.6
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
19568
max 30117
Trung bình: 7628.6
16439
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
4
max 4
Trung bình: 2.2
3
max 4
Trung bình: 2.2
giao diện
PCIe 4.0 x16
PCIe 3.0 x16

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA RTX A4000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA RTX A4000 đã ghi được 19568 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16439 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA RTX A4000 là 19.63 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.21 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA RTX A4000 140 Oát. AMD Radeon VII 295 Oát.

NVIDIA RTX A4000 và AMD Radeon VII nhanh như thế nào?

NVIDIA RTX A4000 hoạt động ở tần số 735 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1560 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon VII đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1750 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA RTX A4000 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. AMD Radeon VII hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA RTX A4000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA RTX A4000 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA RTX A4000 được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon VII sử dụng kiến ​​trúc GCN 5.1.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA RTX A4000 được trang bị GA104. AMD Radeon VII được đặt thành Vega 20.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon VII 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA RTX A4000 có 17400 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon VII có 13230 triệu bóng bán dẫn