So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 vs NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 14400 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4090 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1815 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4090 có 24 GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.018 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14403 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 38009 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4090 có 450W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4090?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1815 MHz против 1556 MHz, thêm về 17%
- ĐẬP 24 GB против 8 GB, thêm về 200%
- GPU Turbo 1925 MHz против 1733 MHz, thêm về 11%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 16 nm, ít hơn bởi -69%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 5 , thêm về 20%
- DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
- Chiều rộng bus bộ nhớ 384 bit против 256 bit, thêm về 50%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14403 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4090 450 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động ở tần số 1815 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1925 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1733 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 1.018 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 1.018 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được trang bị AD102. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được đặt thành Pascal GP104 SLI.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile có 14400 triệu bóng bán dẫn