So sánh NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti vs NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 14400 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1895 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 20 GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 848 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti là 55.31. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14403 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 38009 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 450W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1895 MHz против 1556 MHz, thêm về 22%
- ĐẬP 20 GB против 8 GB, thêm về 150%
- GPU Turbo 2000 MHz против 1733 MHz, thêm về 15%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 16 nm, ít hơn bởi -69%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 5 , thêm về 20%
- DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
- Chiều rộng bus bộ nhớ 320 bit против 256 bit, thêm về 25%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14403 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti là 55.31 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti 450 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hoạt động ở tần số 1895 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2000 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1733 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 848 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 848 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti được trang bị AD102. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được đặt thành Pascal GP104 SLI.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile có 14400 triệu bóng bán dẫn