So sánh NVIDIA GeForce RTX 4050 vs NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4050 dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 14400 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4050 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1925 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4050 có 8 GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4050 là 15.57. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4050 đã ghi được 14953 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14403 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 38009 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4050 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4050 có 150W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 4050 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile?
- Điểm số 14953 против 14403 , thêm về 4%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1925 MHz против 1556 MHz, thêm về 24%
- GPU Turbo 2075 MHz против 1733 MHz, thêm về 20%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 16 nm, ít hơn bởi -69%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 5 , thêm về 20%
- DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4050 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4050 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4050 đã ghi được 14953 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14403 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4050 là 15.57 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4050 150 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4050 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 hoạt động ở tần số 1925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2075 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1733 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 288 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 288 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4050 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4050 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4050 được trang bị AD106. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được đặt thành Pascal GP104 SLI.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4050 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile có 14400 triệu bóng bán dẫn