NVIDIA GeForce 9800 GT NVIDIA GeForce 9800 GT
ATI Radeon HD 5670 ATI Radeon HD 5670
VS

So sánh NVIDIA GeForce 9800 GT vs ATI Radeon HD 5670

NVIDIA GeForce 9800 GT

NVIDIA GeForce 9800 GT

Xếp hạng: 2 Điểm
ATI Radeon HD 5670

WINNER
ATI Radeon HD 5670

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce 9800 GT
ATI Radeon HD 5670
Màn biểu diễn
4
4
Kỉ niệm
1
2
thông tin chung
7
7
Chức năng
6
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0
Các cổng
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA GeForce 9800 GT: 468 ATI Radeon HD 5670: 757

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce 9800 GT: 600 MHz ATI Radeon HD 5670: 775 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce 9800 GT: 0.5 GB ATI Radeon HD 5670: 1 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA GeForce 9800 GT: 57.6 GB/s ATI Radeon HD 5670: 64 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

NVIDIA GeForce 9800 GT: 1800 MHz ATI Radeon HD 5670: 4000 MHz

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GT dựa trên kiến ​​trúc Tesla. ATI Radeon HD 5670 trên kiến ​​trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 754 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 627 triệu. NVIDIA GeForce 9800 GT có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 40.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 775 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 9800 GT có 0.5 GB. ATI Radeon HD 5670 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 57.6 Gb/s so với 64 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce 9800 GT là 0.32. Tại ATI Radeon HD 5670 0.59.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 9800 GT đã ghi được 468 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 757 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GT có phiên bản Directx 10. Thẻ video ATI Radeon HD 5670 -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, NVIDIA GeForce 9800 GT có 125W yêu cầu tản nhiệt so với 64W của ATI Radeon HD 5670.

Tại sao ATI Radeon HD 5670 tốt hơn NVIDIA GeForce 9800 GT?

So sánh NVIDIA GeForce 9800 GT và ATI Radeon HD 5670: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce 9800 GT
NVIDIA GeForce 9800 GT
ATI Radeon HD 5670
ATI Radeon HD 5670
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
775 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
900 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.32 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.59 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
9.6 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
6.2 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
56
max 880
Trung bình: 140.1
20
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 256
Trung bình: 56.8
8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
112
max 17408
Trung bình:
400
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
64
256
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
33.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
15.5 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Tesla
TeraScale 2
tên GPU
G92B
Redwood
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
57.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
64 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1800 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
4000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
260
max 826
Trung bình: 356.7
104
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
227
max 524
Trung bình: 250.2
170
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 9
Evergreen
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
300
max 1300
Trung bình:
250
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2008
max 2023
Trung bình:
2010
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
125 W
Trung bình: 160 W
64 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
55 nm
Trung bình: 34.7 nm
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
754 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
627 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
2
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
160 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
119 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
3.3
max 4.6
Trung bình:
4.4
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
10
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 6.7
Trung bình: 5.9
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
1.1
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
468
max 30117
Trung bình: 7628.6
757
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 2.0 x16

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce 9800 GT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce 9800 GT đã ghi được 468 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 757 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce 9800 GT là 0.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.59 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce 9800 GT 125 Oát. ATI Radeon HD 5670 64 Oát.

NVIDIA GeForce 9800 GT và ATI Radeon HD 5670 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce 9800 GT hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5670 đạt 775 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce 9800 GT hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 57.6 GB/giây. ATI Radeon HD 5670 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 57.6 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce 9800 GT có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5670 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce 9800 GT sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5670 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce 9800 GT được xây dựng trên Tesla. ATI Radeon HD 5670 sử dụng kiến ​​trúc TeraScale 2.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce 9800 GT được trang bị G92B. ATI Radeon HD 5670 được đặt thành Redwood.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. ATI Radeon HD 5670 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce 9800 GT có 754 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5670 có 627 triệu bóng bán dẫn