So sánh NVIDIA Quadro 4000 vs NVIDIA Quadro RTX 6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro 4000 dựa trên kiến trúc Fermi. NVIDIA Quadro RTX 6000 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 3100 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 18600 triệu. NVIDIA Quadro 4000 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 475 MHz so với 1440 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro 4000 có 2 GB. NVIDIA Quadro RTX 6000 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 89.86 Gb/s so với 672 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro 4000 là 0.48. Tại NVIDIA Quadro RTX 6000 16.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro 4000 đã ghi được 1421 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19192 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro 4000 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 6000 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA Quadro 4000 có 142W yêu cầu tản nhiệt so với 260W của NVIDIA Quadro RTX 6000.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 6000 tốt hơn NVIDIA Quadro 4000?
- Tản nhiệt (TDP) 142 W против 260 W, ít hơn bởi -45%
So sánh NVIDIA Quadro 4000 và NVIDIA Quadro RTX 6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro 4000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro 4000 đã ghi được 1421 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19192 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro 4000 là 0.48 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro 4000 142 Oát. NVIDIA Quadro RTX 6000 260 Oát.
NVIDIA Quadro 4000 và NVIDIA Quadro RTX 6000 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro 4000 hoạt động ở tần số 475 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX 6000 đạt 1440 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro 4000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 89.86 GB/giây. NVIDIA Quadro RTX 6000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 89.86 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro 4000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX 6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro 4000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro 4000 được xây dựng trên Fermi. NVIDIA Quadro RTX 6000 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro 4000 được trang bị GF100. NVIDIA Quadro RTX 6000 được đặt thành TU102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA Quadro RTX 6000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro 4000 có 3100 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX 6000 có 18600 triệu bóng bán dẫn