So sánh NVIDIA Quadro 5000 vs NVIDIA Quadro RTX 5000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro 5000 dựa trên kiến trúc Fermi. NVIDIA Quadro RTX 5000 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 3100 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. NVIDIA Quadro 5000 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 513 MHz so với 1620 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro 5000 có 2.5 GB. NVIDIA Quadro RTX 5000 đã cài đặt 2.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 120 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro 5000 là 0.71. Tại NVIDIA Quadro RTX 5000 11.58.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro 5000 đã ghi được 1973 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 15678 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro 5000 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 5000 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA Quadro 5000 có 152W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của NVIDIA Quadro RTX 5000.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 5000 tốt hơn NVIDIA Quadro 5000?
- Tản nhiệt (TDP) 152 W против 230 W, ít hơn bởi -34%
So sánh NVIDIA Quadro 5000 và NVIDIA Quadro RTX 5000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro 5000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro 5000 đã ghi được 1973 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 15678 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro 5000 là 0.71 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.58 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro 5000 152 Oát. NVIDIA Quadro RTX 5000 230 Oát.
NVIDIA Quadro 5000 và NVIDIA Quadro RTX 5000 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro 5000 hoạt động ở tần số 513 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX 5000 đạt 1620 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1815 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro 5000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2.5 GB RAM. Thông lượng đạt 120 GB/giây. NVIDIA Quadro RTX 5000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 120 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro 5000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX 5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro 5000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro 5000 được xây dựng trên Fermi. NVIDIA Quadro RTX 5000 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro 5000 được trang bị GF100. NVIDIA Quadro RTX 5000 được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA Quadro RTX 5000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro 5000 có 3100 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX 5000 có 13600 triệu bóng bán dẫn