So sánh AMD Radeon RX Vega 8 vs AMD Radeon R9 Fury
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX Vega 8 dựa trên kiến trúc Vega. AMD Radeon R9 Fury trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 4940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. AMD Radeon RX Vega 8 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX Vega 8 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon R9 Fury đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX Vega 8 là 1.11. Tại AMD Radeon R9 Fury 7.03.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX Vega 8 đã ghi được 1746 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9252 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2347 điểm. Điểm 13945 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 8 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon R9 Fury -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX Vega 8 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 275W của AMD Radeon R9 Fury.
Tại sao AMD Radeon R9 Fury tốt hơn AMD Radeon RX Vega 8?
So sánh AMD Radeon RX Vega 8 và AMD Radeon R9 Fury: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX Vega 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX Vega 8 đã ghi được 1746 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9252 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX Vega 8 là 1.11 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.03 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX Vega 8 65 Oát. AMD Radeon R9 Fury 275 Oát.
AMD Radeon RX Vega 8 và AMD Radeon R9 Fury nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX Vega 8 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R9 Fury đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX Vega 8 hỗ trợ GDDR4. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon R9 Fury hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX Vega 8 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon R9 Fury được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega 8 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R9 Fury được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX Vega 8 được xây dựng trên Vega. AMD Radeon R9 Fury sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega 8 được trang bị Vega Raven Ridge. AMD Radeon R9 Fury được đặt thành Fiji.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon R9 Fury Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R9 Fury có 8900 triệu bóng bán dẫn