So sánh NVIDIA GeForce MX330 vs NVIDIA GeForce MX130
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX330 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA GeForce MX130 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. NVIDIA GeForce MX330 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1531 MHz so với 1109 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX330 có 2 GB. NVIDIA GeForce MX130 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 56.06 Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX330 là 1.23. Tại NVIDIA GeForce MX130 0.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX330 đã ghi được 2505 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1921 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3595 điểm. Điểm 2344 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX330 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX330 có 10W yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX130.
Tại sao NVIDIA GeForce MX330 tốt hơn NVIDIA GeForce MX130?
- Điểm số 2505 против 1921 , thêm về 30%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 19806 против 13605 , thêm về 46%
- Điểm 3DMark Fire Strike 3316 против 2202 , thêm về 51%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 3595 против 2344 , thêm về 53%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 4619 против 2874 , thêm về 61%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 232876 против 170528 , thêm về 37%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1531 MHz против 1109 MHz, thêm về 38%
- Băng thông bộ nhớ 56.06 GB/s против 40.1 GB/s, thêm về 40%
So sánh NVIDIA GeForce MX330 và NVIDIA GeForce MX130: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX330 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX330 đã ghi được 2505 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1921 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX330 là 1.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX330 10 Oát. NVIDIA GeForce MX130 30 Oát.
NVIDIA GeForce MX330 và NVIDIA GeForce MX130 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX330 hoạt động ở tần số 1531 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1594 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX130 đạt 1109 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1189 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX330 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 56.06 GB/giây. NVIDIA GeForce MX130 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 56.06 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX330 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX330 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX330 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA GeForce MX130 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX330 được trang bị GP108. NVIDIA GeForce MX130 được đặt thành GM108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce MX130 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX330 có 1800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn