AMD Radeon R5 AMD Radeon R5
AMD Radeon RX 470 AMD Radeon RX 470
VS

So sánh AMD Radeon R5 vs AMD Radeon RX 470

AMD Radeon R5

AMD Radeon R5

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 470

WINNER
AMD Radeon RX 470

Xếp hạng: 26 Điểm
cấp độ
AMD Radeon R5
AMD Radeon RX 470
Màn biểu diễn
4
5
thông tin chung
0
7
Chức năng
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon R5: 800 MHz AMD Radeon RX 470: 926 MHz

FLOPS

AMD Radeon R5: 0.2 TFLOPS AMD Radeon RX 470: 4.74 TFLOPS

Tản nhiệt (TDP)

AMD Radeon R5: 15 W AMD Radeon RX 470: 120 W

Quy trình công nghệ

AMD Radeon R5: 28 nm AMD Radeon RX 470: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Radeon R5: 930 million AMD Radeon RX 470: 5700 million

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon R5 dựa trên kiến ​​trúc GCN 2.0. AMD Radeon RX 470 trên kiến ​​trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 930 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. AMD Radeon R5 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 926 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 470 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 211.2 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon R5 là 0.2. Tại AMD Radeon RX 470 4.74.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7679 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 11402 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R5 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon RX 470 -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, AMD Radeon R5 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của AMD Radeon RX 470.

Tại sao AMD Radeon RX 470 tốt hơn AMD Radeon R5?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 120 W, ít hơn bởi -87%

So sánh AMD Radeon R5 và AMD Radeon RX 470: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon R5
AMD Radeon R5
AMD Radeon RX 470
AMD Radeon RX 470
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
800 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
926 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.2 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
4.74 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
3.2 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
39 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
128
max 17408
Trung bình:
2048
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
6.4 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
154.4 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 2.0
GCN 4.0
tên GPU
Exo UL/ULT/ULP
Ellesmere
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 160 W
120 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
930 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon R5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7679 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon R5 là 0.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.74 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon R5 15 Oát. AMD Radeon RX 470 120 Oát.

AMD Radeon R5 và AMD Radeon RX 470 nhanh như thế nào?

AMD Radeon R5 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 470 đạt 926 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1206 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon R5 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 470 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 470 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon R5 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 470 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon R5 được xây dựng trên GCN 2.0. AMD Radeon RX 470 sử dụng kiến ​​trúc GCN 4.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon R5 được trang bị Exo UL/ULT/ULP. AMD Radeon RX 470 được đặt thành Ellesmere.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 470 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon R5 có 930 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 470 có 5700 triệu bóng bán dẫn