So sánh ATI Radeon HD 4350 vs NVIDIA GeForce RTX 3080
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 4350 dựa trên kiến trúc TeraScale. NVIDIA GeForce RTX 3080 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 242 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. ATI Radeon HD 4350 có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 1440 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 4350 có 0.5 GB. NVIDIA GeForce RTX 3080 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 6.4 Gb/s so với 760.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 4350 là 0.09. Tại NVIDIA GeForce RTX 3080 30.16.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 4350 đã ghi được 98 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 24420 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 39280 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Radeon HD 4350 có phiên bản Directx 10.1. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Radeon HD 4350 có 20W yêu cầu tản nhiệt so với 320W của NVIDIA GeForce RTX 3080.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3080 tốt hơn ATI Radeon HD 4350?
So sánh ATI Radeon HD 4350 và NVIDIA GeForce RTX 3080: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 4350 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 4350 đã ghi được 98 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 24420 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 4350 là 0.09 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 30.16 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 4350 20 Oát. NVIDIA GeForce RTX 3080 320 Oát.
ATI Radeon HD 4350 và NVIDIA GeForce RTX 3080 nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 4350 hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3080 đạt 1440 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1710 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 4350 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 6.4 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3080 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 10 GB RAM. Băng thông của nó là 6.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 4350 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3080 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 4350 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 4350 được xây dựng trên TeraScale. NVIDIA GeForce RTX 3080 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 4350 được trang bị RV710. NVIDIA GeForce RTX 3080 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce RTX 3080 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 4350 có 242 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3080 có 28300 triệu bóng bán dẫn