AMD E-240 AMD E-240
Intel Celeron J3160 Intel Celeron J3160
VS

So sánh AMD E-240 vs Intel Celeron J3160

AMD E-240

AMD E-240

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Celeron J3160

WINNER
Intel Celeron J3160

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD E-240
Intel Celeron J3160
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
9
Màn biểu diễn
1
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E-240: 184 Intel Celeron J3160: 1381

Tản nhiệt (TDP)

AMD E-240: 18 W Intel Celeron J3160: 6 W

Quy trình công nghệ

AMD E-240: 40 nm Intel Celeron J3160: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD E-240: 64 KB Intel Celeron J3160: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD E-240: 0.5 MB Intel Celeron J3160: 2 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E-240 chạy ở tốc độ 1.5 Hz, Intel Celeron J3160 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. AMD E-240 có thể tăng tốc lên 1.5 Hz và thứ hai lên 2.24 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho Intel Celeron J3160 6 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E-240 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. Intel Celeron J3160 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E-240 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron J3160 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.

Đồ họa. AMD E-240 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 500 MHz. Intel Celeron J3160 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 320 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E-240 đã đạt điểm 184. Và Intel Celeron J3160 đã ghi được 1381 điểm.

Tại sao Intel Celeron J3160 tốt hơn AMD E-240?

So sánh AMD E-240 và Intel Celeron J3160: khoảng thời gian cơ bản

AMD E-240
AMD E-240
Intel Celeron J3160
Intel Celeron J3160
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
184
max 104648
Trung bình: 6033.5
1381
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
112
max 25920
Trung bình: 5219.2
655
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
108
max 2315
Trung bình: 936.8
201
max 2315
Trung bình: 936.8
Điểm kiểm tra 3DMark06
504
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
943
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.24 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT1
FCBGA1170
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
18 W
Trung bình: 67.6 W
6 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
320 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Zacate
Braswell
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD E-Series
Intel Celeron

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E-240 - Không có dữ liệu. Intel Celeron J3160 - 4.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E-240 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron J3160 hỗ trợ 8GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E-240 hoạt động trên 1.5 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E-240 có 1 lõi. Intel Celeron J3160 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E-240 - Không có dữ liệu. Intel Celeron J3160 - Không có. Intel Celeron J3160 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E-240 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron J3160 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT1 để đặt AMD E-240. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron J3160.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E-240 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. Intel Celeron J3160 được xây dựng trên kiến ​​trúc Braswell. Intel Celeron J3160 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E-240 đã ghi được 184 điểm. Intel Celeron J3160 đã ghi được 1381 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E-240 có tần số tối đa là 1.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron J3160 đạt 2.24 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E-240 có thể lên tới 18 Watts. Intel Celeron J3160 có tối đa 18 Watt.