So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX chạy ở tốc độ 2.7 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX 280 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 204.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã đạt điểm 100168. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đã ghi được 83171 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX?
- Điểm CPU PassMark 100168 против 83171 , thêm về 20%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 4.2 GHz, thêm về 7%
- Benchmark Geekbench 5 1520 против 1180 , thêm về 29%
- Nhiệt độ CPU tối đa 95 °C против 90 °C, thêm về 6%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX và AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hoạt động trên 2.7 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX được xây dựng trên kiến trúc Matisse. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đã ghi được 83171 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể lên tới 280 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX có tối đa 280 Watt.