So sánh Intel Xeon Platinum 8380 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8380 chạy ở tốc độ 2.3 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Xeon Platinum 8380 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 270 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon Platinum 8380 được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon Platinum 8380 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 6000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon Platinum 8380 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon Platinum 8380 đã đạt điểm 60386. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Xeon Platinum 8380?
- Tản nhiệt (TDP) 270 W против 280 W, ít hơn bởi -4%
- Kích thước bộ đệm L1 2560 KB против 2048 KB, thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L2 40 MB против 32 MB, thêm về 25%
So sánh Intel Xeon Platinum 8380 và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon Platinum 8380 - 64. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon Platinum 8380 hỗ trợ 6000 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon Platinum 8380 hoạt động trên 2.3 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon Platinum 8380 có 40 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon Platinum 8380 - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon Platinum 8380 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA4189 để đặt Intel Xeon Platinum 8380. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon Platinum 8380 được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon Platinum 8380 đã ghi được 60386 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon Platinum 8380 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon Platinum 8380 có thể lên tới 270 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 270 Watt.