So sánh Intel Core i5-9300HF vs AMD Ryzen 7 5700GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-9300HF chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD Ryzen 7 5700GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Core i5-9300HF có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 7 5700GE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-9300HF được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 7 5700GE trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-9300HF có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 5700GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-9300HF có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 5700GE đã nhận được lõi video Radeon Graphics. Ở đây tần số là 2000 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-9300HF đã đạt điểm 8420. Và AMD Ryzen 7 5700GE đã ghi được 21054 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 5700GE tốt hơn Intel Core i5-9300HF?
So sánh Intel Core i5-9300HF và AMD Ryzen 7 5700GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-9300HF - 16. AMD Ryzen 7 5700GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-9300HF hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 7 5700GE hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-9300HF hoạt động trên 2.4 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-9300HF có 4 lõi. AMD Ryzen 7 5700GE có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-9300HF - Không có. AMD Ryzen 7 5700GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 5700GE - Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-9300HF hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 5700GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1440 để đặt Intel Core i5-9300HF. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 5700GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-9300HF được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. AMD Ryzen 7 5700GE được xây dựng trên kiến trúc Zen 3. AMD Ryzen 7 5700GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-9300HF đã ghi được 8420 điểm. AMD Ryzen 7 5700GE đã ghi được 21054 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-9300HF có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 5700GE đạt 4.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-9300HF có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 7 5700GE có tối đa 45 Watt.