Intel Core i5-9300HF

775 Xếp hạng - Tốt nhất bộ vi xử lý
+ So sánh
    Xếp hạng: 8 Điểm

    KEY KEY

    Результаты тестов
    Điểm CPU PassMark   8420
    Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)   3368
    Benchmark Geekbench 5   925
    Технологии
    AES   Chứa
    Поддержка памяти Intel Optane   Chứa
    Технологии термоконтроля   Chứa
    Intel Core i5-9300HF

    Mô tả

    Bộ xử lý Intel Core i5-9300HF đang chạy ở tần số 2.4 Hz. Trong trường hợp này, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 4.1 Hz. Có 4 lõi. Kích thước bộ nhớ đệm L1 là 256 KB, L2 1 MB và L3 8 MB. Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 45W.

    Số luồng tối đa mà Intel Core i5-9300HF có thể hoạt động là 8.

    Intel Core i5-9300HF hoạt động trên kiến ​​trúc 14 nm. Bộ xử lý Intel Core i5-9300HF hỗ trợ DDR4. Tần số RAM 2666. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Băng thông bộ nhớ tối đa là 41.8. Số kênh bộ nhớ được hỗ trợ 2.

    Bây giờ là về các bài kiểm tra của Intel Core i5-9300HF. Theo PassMark, bộ xử lý đã ghi được 8420 số điểm có thể. Sau khi phân tích hơn 4.000 bộ xử lý, Intel Core i5-9300HF đã xếp hạng 775 ở vị trí hàng đầu.

    Tại sao Intel Core i5-9300HF lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Intel Core i5-9300HF: Khoảng thời gian cơ bản

    Результаты тестов
    1
    Tham chiếu
    Điểm CPU PassMark
    Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
    8420
    max 104648
    Trung bình: 6033.5
    104648
    Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
    Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
    3368
    max 25920
    Trung bình: 5219.2
    25920
    Benchmark Geekbench 5
    925
    max 2315
    Trung bình: 936.8
    2315
    Технологии
    8
    Tham chiếu
    AES
    Chứa
    Поддержка памяти Intel Optane
    Chứa
    Технологии термоконтроля
    Chứa
    Технология защиты конфиденциальности Intel
    Chứa
    Технология Intel Trusted Execution
    KHÔNG
    Поддерживает технологию аппаратной виртуализации
    Chứa
    Производительность
    4
    Tham chiếu
    Số của chủ đề
    Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
    8
    max 256
    Trung bình: 10.7
    256
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    256 KB
    max 6144
    Trung bình: 299.3 KB
    6144 KB
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    1 MB
    max 512
    Trung bình: 4.5 MB
    512 MB
    Kích thước bộ đệm L3
    Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
    8 MB
    max 768
    Trung bình: 16.3 MB
    768 MB
    Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
    Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4.1 GHz
    max 5.7
    Trung bình: 3.2 GHz
    5.7 GHz
    Số lõi
    Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
    4
    max 72
    Trung bình: 5.8
    72
    Đồng hồ cơ sở CPU
    2.4 GHz
    max 4.7
    Trung bình: 2.5 GHz
    4.7 GHz
    tối đa. số làn PCI Express
    Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
    16
    max 64
    Trung bình: 22.7
    64
    Разблокированный множитель процессора
    KHÔNG
    Công nghệ tăng áp Turbo
    Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Количество линий PCI-Express
    16
    tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
    1
    max 8
    Trung bình: 1.3
    8
    Phiên bản DDR
    Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    4
    max 5
    Trung bình: 3.5
    5
    Спецификация памяти
    3
    Tham chiếu
    tối đa. băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    41.8 GB/s
    max 352
    Trung bình: 41.4 GB/s
    352 GB/s
    tần số bộ nhớ
    RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
    2666 MHz
    max 4800
    Trung bình: 2106.2 MHz
    4800 MHz
    tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
    Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
    2
    max 16
    Trung bình: 2.9
    16
    tối đa. Ký ức
    Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
    128 GB
    max 6000
    Trung bình: 404.4 GB
    6000 GB
    Tần số bus hệ thống
    Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
    8 GT/s
    max 1600
    Trung bình: 156.1 GT/s
    1600 GT/s
    Поддержка памяти ECC
    KHÔNG
    Интерфейсы и коммуникации
    5
    Tham chiếu
    vPro
    KHÔNG
    Enhanced SpeedStep (EIST)
    Chứa
    Команды AES-NI
    Chứa
    AVX
    Chứa
    Сокет
    FCBGA1440
    My WiFi
    Chứa
    Speed Shift
    Chứa
    Thermal Monitoring
    Chứa
    Flex Memory Access
    Chứa
    SIPP
    KHÔNG
    TSX
    KHÔNG
    TXT
    KHÔNG
    EDB
    Chứa
    Secure Key
    Chứa
    MPX
    Chứa
    Identity Protection
    Chứa
    SGX
    Chứa
    EPT
    Chứa
    Технология виртуализации AMD
    Chứa
    Поддерживает многопоточность
    Chứa
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 36.8 nm
    5 nm
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    45 W
    Trung bình: 67.6 W
    0.025 W
    Phiên bản PCI Express
    Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 2.9
    5
    Доступные варианты для встраиваемых систем
    KHÔNG
    Поддерживает 64-разрядную систему
    Chứa
    Nhiệt độ CPU tối đa
    Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
    100 °C
    max 110
    Trung bình: 96 °C
    110 °C
    Кодовое название
    Coffee Lake
    Назначение
    Mobile
    Серия
    Intel Core i5

    FAQ

    Có bao nhiêu làn PCIe

    16.

    Intel Core i5-9300HF hỗ trợ bao nhiêu RAM?

    Intel Core i5-9300HF hỗ trợ 128 GB.

    Intel Core i5-9300HF trên 5600X nhanh như thế nào?

    Bộ xử lý đang chạy ở tốc độ 2.4 GHz.

    Intel Core i5-9300HF có bao nhiêu lõi?

    4 lõi.

    Intel Core i5-9300HF có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

    Нет.

    Ổ cắm nào là Intel Core i5-9300HF

    Sử dụng FCBGA1440 để đặt Intel Core i5-9300HF.

    Intel Core i5-9300HF có phải là bộ xử lý 64-bit không

    Да

    Intel Core i5-9300HF sử dụng kiến ​​trúc nào?

    Intel Core i5-9300HF được xây dựng trên kiến ​​trúc Coffee Lake.

    Bộ nhân CPU của Intel Core i5-9300HF có được mở khóa không?

    Нет

    Bộ xử lý Intel Core i5-9300HF hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo PassMark, Intel Core i5-9300HF đã ghi được 8420 điểm.

    Tần số của bộ xử lý Intel Core i5-9300HF là gì?

    Bộ xử lý Intel Core i5-9300HF đang chạy ở tần số 2.4 Hz.

    Tần suất tối đa của bộ xử lý Intel Core i5-9300HF là bao nhiêu?

    Đồng thời, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 4.1 Hz.

    Bộ nhớ cache của Intel Core i5-9300HF là bao nhiêu?

    Bộ nhớ đệm L1 là 256 KB, L2 1 MB và L3 8 MB.

    Intel Core i5-9300HF tiêu thụ bao nhiêu watt?

    Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 45 Watt.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------