So sánh NVIDIA Quadro RTX 8000 vs AMD Radeon Pro WX 8200
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 8000 dựa trên kiến trúc Turing. AMD Radeon Pro WX 8200 trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 18600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. NVIDIA Quadro RTX 8000 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1395 MHz so với 1200 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro RTX 8000 có 48 GB. AMD Radeon Pro WX 8200 đã cài đặt 48 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 672 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro RTX 8000 là 16.23. Tại AMD Radeon Pro WX 8200 10.42.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro RTX 8000 đã ghi được 19335 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13827 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 8000 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon Pro WX 8200 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro RTX 8000 có 260W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của AMD Radeon Pro WX 8200.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 8000 tốt hơn AMD Radeon Pro WX 8200?
- Điểm số 19335 против 13827 , thêm về 40%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1395 MHz против 1200 MHz, thêm về 16%
- ĐẬP 48 GB против 8 GB, thêm về 500%
- Băng thông bộ nhớ 672 GB/s против 512 GB/s, thêm về 31%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 2000 MHz, thêm về 600%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1000 MHz, thêm về 75%
- FLOPS 16.23 TFLOPS против 10.42 TFLOPS, thêm về 56%
- GPU Turbo 1770 MHz против 1500 MHz, thêm về 18%
So sánh NVIDIA Quadro RTX 8000 và AMD Radeon Pro WX 8200: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro RTX 8000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro RTX 8000 đã ghi được 19335 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13827 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro RTX 8000 là 16.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.42 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro RTX 8000 260 Oát. AMD Radeon Pro WX 8200 230 Oát.
NVIDIA Quadro RTX 8000 và AMD Radeon Pro WX 8200 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro RTX 8000 hoạt động ở tần số 1395 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1770 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Pro WX 8200 đạt 1200 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1500 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro RTX 8000 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 48 GB RAM. Thông lượng đạt 672 GB/giây. AMD Radeon Pro WX 8200 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 672 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro RTX 8000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Pro WX 8200 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro RTX 8000 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro WX 8200 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro RTX 8000 được xây dựng trên Turing. AMD Radeon Pro WX 8200 sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro RTX 8000 được trang bị TU102. AMD Radeon Pro WX 8200 được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon Pro WX 8200 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro RTX 8000 có 18600 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Pro WX 8200 có 12500 triệu bóng bán dẫn