So sánh Intel Xeon E5-2618L v4 vs AMD E-350
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2618L v4 chạy ở tốc độ 2.2 Hz, AMD E-350 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. Intel Xeon E5-2618L v4 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 75 W và cho AMD E-350 18 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2618L v4 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD E-350 trên kiến trúc 40 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2618L v4 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai AMD E-350 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2618L v4 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD E-350 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 500 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2618L v4 đã đạt điểm 11982. Và AMD E-350 đã ghi được 433 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2618L v4 tốt hơn AMD E-350?
- Điểm CPU PassMark 11982 против 433 , thêm về 2667%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 40 nm, ít hơn bởi -65%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- Số của chủ đề 20 против 2 , thêm về 900%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 1.6 GHz, thêm về 100%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 6754 против 241 , thêm về 2702%
- Benchmark Geekbench 5 853 против 133 , thêm về 541%
So sánh Intel Xeon E5-2618L v4 và AMD E-350: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2618L v4 - 40. AMD E-350 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2618L v4 hỗ trợ 1500 GB. AMD E-350 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2618L v4 hoạt động trên 2.2 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2618L v4 có 10 lõi. AMD E-350 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2618L v4 - Nó chứa. AMD E-350 - Không có dữ liệu. AMD E-350 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2618L v4 hỗ trợ DDR4. AMD E-350 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Xeon E5-2618L v4. FT1 được dùng để đặt AMD E-350.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2618L v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. AMD E-350 được xây dựng trên kiến trúc Zacate. AMD E-350 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2618L v4 đã ghi được 11982 điểm. AMD E-350 đã ghi được 433 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2618L v4 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của AMD E-350 đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2618L v4 có thể lên tới 75 Watts. AMD E-350 có tối đa 75 Watt.