So sánh AMD Ryzen 7 5800 vs AMD C-30
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5800 chạy ở tốc độ 3.4 Hz, AMD C-30 thứ hai chạy ở tốc độ 1.2 Hz. AMD Ryzen 7 5800 có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 1.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD C-30 9 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 5800 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD C-30 trên kiến trúc 40 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 5800 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD C-30 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 5800 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD C-30 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 280 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 5800 đã đạt điểm 26467. Và AMD C-30 đã ghi được 176 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 5800 tốt hơn AMD C-30?
- Điểm CPU PassMark 26467 против 176 , thêm về 14938%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 40 nm, ít hơn bởi -82%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 64 KB, thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
- Số của chủ đề 16 против 1 , thêm về 1500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 1.2 GHz, thêm về 283%
- Số lõi 8 против 1 , thêm về 700%
So sánh AMD Ryzen 7 5800 và AMD C-30: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 5800 - Không có dữ liệu. AMD C-30 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 5800 hỗ trợ 128 GB. AMD C-30 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 5800 hoạt động trên 3.4 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 5800 có 8 lõi. AMD C-30 có 1 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 5800 - Không có dữ liệu. AMD C-30 - Không có dữ liệu. AMD C-30 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 5800 hỗ trợ DDR4. AMD C-30 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 5800. FT1 được dùng để đặt AMD C-30.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 5800 được xây dựng trên kiến trúc Zen 3. AMD C-30 được xây dựng trên kiến trúc Ontario. AMD C-30 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 5800 đã ghi được 26467 điểm. AMD C-30 đã ghi được 176 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 5800 có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD C-30 đạt 1.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 5800 có thể lên tới 65 Watts. AMD C-30 có tối đa 65 Watt.