So sánh Intel Core i7-6950X vs AMD A8-5550M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-6950X chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD A8-5550M thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Core i7-6950X có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho AMD A8-5550M 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-6950X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A8-5550M trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-6950X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A8-5550M có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-6950X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A8-5550M đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8550G. Ở đây tần số là 515 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-6950X đã đạt điểm 16850. Và AMD A8-5550M đã ghi được 1762 điểm.
Tại sao Intel Core i7-6950X tốt hơn AMD A8-5550M?
- Điểm CPU PassMark 16850 против 1762 , thêm về 856%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Số lượng bóng bán dẫn 3800 million против 1178 million, thêm về 223%
- Kích thước bộ đệm L1 320 KB против 192 KB, thêm về 67%
- Số của chủ đề 20 против 4 , thêm về 400%
So sánh Intel Core i7-6950X và AMD A8-5550M: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-6950X - 40. AMD A8-5550M - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-6950X hỗ trợ 128 GB. AMD A8-5550M hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-6950X hoạt động trên 3 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-6950X có 10 lõi. AMD A8-5550M có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-6950X - Không có. AMD A8-5550M - Không có dữ liệu. AMD A8-5550M - AMD Radeon HD 8550G
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-6950X hỗ trợ DDR4. AMD A8-5550M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Core i7-6950X. FS1r2 được dùng để đặt AMD A8-5550M.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-6950X được xây dựng trên kiến trúc Broadwell E. AMD A8-5550M được xây dựng trên kiến trúc Richland. AMD A8-5550M - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-6950X đã ghi được 16850 điểm. AMD A8-5550M đã ghi được 1762 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-6950X có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của AMD A8-5550M đạt 3.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-6950X có thể lên tới 140 Watts. AMD A8-5550M có tối đa 140 Watt.