Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP
Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC
VS

So sánh Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP vs Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP

WINNER
Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP

Xếp hạng: 63 Điểm
cấp độ
Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP
Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC
Màn biểu diễn
7
7
Kỉ niệm
7
6
thông tin chung
7
7
Chức năng
7
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
6
6
Các cổng
7
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP: 18871 Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC: 18570

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP: 135791 Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC: 142955

Điểm 3DMark Fire Strike

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP: 22599 Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC: 20403

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP: 26501 Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC: 17733

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP: 39085 Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC: 40104

Mô tả

Thẻ video Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP dựa trên kiến ​​trúc Turing. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 13600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1650 MHz so với 1515 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP có 8 GB. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 496 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP là 11.19. Tại Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC 10.58.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP đã ghi được 18871 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18570 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 26501 điểm. Điểm 17733 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP có phiên bản Directx 12. Thẻ video Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 215W của Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC.

Tại sao Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP tốt hơn Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC?

  • Điểm số 18871 против 18570 , thêm về 2%
  • Điểm 3DMark Fire Strike 22599 против 20403 , thêm về 11%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 26501 против 17733 , thêm về 49%
  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 498997 против 434233 , thêm về 15%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1650 MHz против 1515 MHz, thêm về 9%
  • Băng thông bộ nhớ 496 GB/s против 448 GB/s, thêm về 11%

So sánh Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP và Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC: khoảng thời gian cơ bản

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP
Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP
Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC
Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1650 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1515 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1937 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
11.19 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
10.58 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
64
64
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
118.1 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
119 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
192
max 880
Trung bình: 140.1
184
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
3072
max 17408
Trung bình:
2944
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
4000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1845 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1860 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
354.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
342.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Turing
Turing
tên GPU
Turing TU104
Turing TU104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
496 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
15496 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
545
max 826
Trung bình: 356.7
545
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 20
GeForce 20
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
250 W
Trung bình: 160 W
215 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
13600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
298 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
299.7 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
133 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
130.4 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
phiên bản Vulkan
Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
1.3
max 1.3
Trung bình:
1.3
max 1.3
Trung bình:
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
7.5
max 9
Trung bình:
7.5
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
18871
max 30117
Trung bình: 7628.6
18570
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
135791
max 196940
Trung bình: 80042.3
142955
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
22599
max 39424
Trung bình: 12463
20403
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
26501
max 51062
Trung bình: 11859.1
17733
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
39085
max 59675
Trung bình: 18799.9
40104
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
498997
max 539757
Trung bình: 372425.7
434233
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
Bài kiểm tra sw-03 bao gồm trực quan hóa và mô hình hóa các đối tượng bằng cách sử dụng các kỹ thuật và hiệu ứng đồ họa khác nhau như bóng đổ, ánh sáng, phản chiếu và những thứ khác. Hiển thị tất cả
69
max 203
Trung bình: 64
70
max 203
Trung bình: 64
Điểm kiểm tra Specviewperf 12 - specvp12 showcase-01
Thử nghiệm showcase-01 là một cảnh với các mô hình và hiệu ứng 3D phức tạp thể hiện khả năng của hệ thống đồ họa trong việc xử lý các cảnh phức tạp. Hiển thị tất cả
136
max 239
Trung bình: 121.3
max 239
Trung bình: 121.3
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Trưng bày
139
max 180
Trung bình: 108.4
max 180
Trung bình: 108.4
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
40
max 107
Trung bình: 39
45
max 107
Trung bình: 39
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Maya
130
max 182
Trung bình: 129.8
149
max 182
Trung bình: 129.8
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
127
max 185
Trung bình: 132.8
149
max 185
Trung bình: 132.8
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 năng lượng-01
12
max 21
Trung bình: 10.7
12
max 21
Trung bình: 10.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
51
max 154
Trung bình: 52.5
52
max 154
Trung bình: 52.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
104
max 190
Trung bình: 91.5
109
max 190
Trung bình: 91.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05
214
max 325
Trung bình: 189.5
204
max 325
Trung bình: 189.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - 3ds Max
220
max 275
Trung bình: 169.8
201
max 275
Trung bình: 169.8
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
3
max 4
Trung bình: 2.2
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
USB loại C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP đã ghi được 18871 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18570 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP là 11.19 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.58 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP 250 Oát. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC 215 Oát.

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP và Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC nhanh như thế nào?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP hoạt động ở tần số 1650 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1845 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC đạt 1515 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1860 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 496 GB/giây. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 496 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP có 1 đầu ra HDMI. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP sử dụng Không có dữ liệu. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP được xây dựng trên Turing. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP được trang bị Turing TU104. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC được đặt thành Turing TU104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Zotac GeForce RTX 2080 Super AMP có 13600 triệu bóng bán dẫn. Asus GeForce ROG Strix RTX 2080 Gaming OC có 13600 triệu bóng bán dẫn