Asus Dual GeForce RTX 2060 Asus Dual GeForce RTX 2060
Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP
VS

So sánh Asus Dual GeForce RTX 2060 vs Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP

Asus Dual GeForce RTX 2060

Asus Dual GeForce RTX 2060

Xếp hạng: 46 Điểm
Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP

WINNER
Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP

Xếp hạng: 62 Điểm
cấp độ
Asus Dual GeForce RTX 2060
Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP
Màn biểu diễn
6
7
Kỉ niệm
6
6
thông tin chung
7
7
Chức năng
7
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
6
Các cổng
7
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Asus Dual GeForce RTX 2060: 13749 Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP: 18607

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Asus Dual GeForce RTX 2060: 103997 Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP: 143237

Điểm 3DMark Fire Strike

Asus Dual GeForce RTX 2060: 15799 Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP: 20443

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Asus Dual GeForce RTX 2060: 18780 Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP: 17768

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Asus Dual GeForce RTX 2060: 26380 Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP: 40182

Mô tả

Thẻ video Asus Dual GeForce RTX 2060 dựa trên kiến ​​trúc Turing. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. Asus Dual GeForce RTX 2060 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1365 MHz so với 1515 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus Dual GeForce RTX 2060 có 6 GB. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 336 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Asus Dual GeForce RTX 2060 là 6.22. Tại Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP 10.6.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus Dual GeForce RTX 2060 đã ghi được 13749 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18607 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 18780 điểm. Điểm 17768 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus Dual GeForce RTX 2060 có phiên bản Directx 12. Thẻ video Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Asus Dual GeForce RTX 2060 có 160W yêu cầu tản nhiệt so với 215W của Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP.

Tại sao Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP tốt hơn Asus Dual GeForce RTX 2060?

  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 18780 против 17768 , thêm về 6%

So sánh Asus Dual GeForce RTX 2060 và Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP: khoảng thời gian cơ bản

Asus Dual GeForce RTX 2060
Asus Dual GeForce RTX 2060
Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP
Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1365 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1515 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
6.22 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
10.6 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
6 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
64
64
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
80.64 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
117.1 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
120
max 880
Trung bình: 140.1
184
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
48
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1920
max 17408
Trung bình:
2944
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
3000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1680 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1830 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
201.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
336.7 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Turing
Turing
tên GPU
Turing TU106
Turing TU104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
336 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
6 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
445
max 826
Trung bình: 356.7
545
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 20
GeForce 20
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
160 W
Trung bình: 160 W
215 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
10800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
270 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
308 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
111 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
113 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
phiên bản Vulkan
Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
1.3
max 1.3
Trung bình:
1.3
max 1.3
Trung bình:
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
7.5
max 9
Trung bình:
7.5
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
13749
max 30117
Trung bình: 7628.6
18607
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
103997
max 196940
Trung bình: 80042.3
143237
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
15799
max 39424
Trung bình: 12463
20443
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
18780
max 51062
Trung bình: 11859.1
17768
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
26380
max 59675
Trung bình: 18799.9
40182
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
58712
max 97329
Trung bình: 37830.6
66473
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
411925
max 539757
Trung bình: 372425.7
435088
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Trưng bày
98
max 180
Trung bình: 108.4
max 180
Trung bình: 108.4
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Maya
123
max 182
Trung bình: 129.8
150
max 182
Trung bình: 129.8
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - 3ds Max
175
max 275
Trung bình: 169.8
206
max 275
Trung bình: 169.8
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
2
max 4
Trung bình: 2.2
3
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
2
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
USB loại C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Asus Dual GeForce RTX 2060 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Asus Dual GeForce RTX 2060 đã ghi được 13749 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18607 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Asus Dual GeForce RTX 2060 là 6.22 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.6 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Asus Dual GeForce RTX 2060 160 Oát. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP 215 Oát.

Asus Dual GeForce RTX 2060 và Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP nhanh như thế nào?

Asus Dual GeForce RTX 2060 hoạt động ở tần số 1365 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1680 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP đạt 1515 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1830 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Asus Dual GeForce RTX 2060 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 336 GB/giây. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 336 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Asus Dual GeForce RTX 2060 có 2 đầu ra HDMI. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Asus Dual GeForce RTX 2060 sử dụng Không có dữ liệu. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Asus Dual GeForce RTX 2060 được xây dựng trên Turing. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Asus Dual GeForce RTX 2060 được trang bị Turing TU106. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP được đặt thành Turing TU104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Asus Dual GeForce RTX 2060 có 10800 triệu bóng bán dẫn. Zotac Gaming GeForce RTX 2080 AMP có 13600 triệu bóng bán dẫn