Asus Dual GeForce GTX 1050 OC Asus Dual GeForce GTX 1050 OC
Sapphire Radeon RX Vega 64 Sapphire Radeon RX Vega 64
VS

So sánh Asus Dual GeForce GTX 1050 OC vs Sapphire Radeon RX Vega 64

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC

Xếp hạng: 17 Điểm
Sapphire Radeon RX Vega 64

WINNER
Sapphire Radeon RX Vega 64

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
Asus Dual GeForce GTX 1050 OC
Sapphire Radeon RX Vega 64
Màn biểu diễn
6
6
Kỉ niệm
3
3
thông tin chung
7
7
Chức năng
7
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
5
Các cổng
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC: 5193 Sapphire Radeon RX Vega 64: 14298

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC: 40986 Sapphire Radeon RX Vega 64: 124577

Điểm 3DMark Fire Strike

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC: 6132 Sapphire Radeon RX Vega 64: 17965

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC: 6808 Sapphire Radeon RX Vega 64: 22007

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC: 8585 Sapphire Radeon RX Vega 64: 30148

Mô tả

Thẻ video Asus Dual GeForce GTX 1050 OC dựa trên kiến ​​trúc Pascal. Sapphire Radeon RX Vega 64 trên kiến ​​trúc Vega. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. Asus Dual GeForce GTX 1050 OC có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1404 MHz so với 1247 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus Dual GeForce GTX 1050 OC có 2 GB. Sapphire Radeon RX Vega 64 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Asus Dual GeForce GTX 1050 OC là 1.69. Tại Sapphire Radeon RX Vega 64 12.45.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus Dual GeForce GTX 1050 OC đã ghi được 5193 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14298 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6808 điểm. Điểm 22007 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus Dual GeForce GTX 1050 OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video Sapphire Radeon RX Vega 64 -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Asus Dual GeForce GTX 1050 OC có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của Sapphire Radeon RX Vega 64.

Tại sao Sapphire Radeon RX Vega 64 tốt hơn Asus Dual GeForce GTX 1050 OC?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1404 MHz против 1247 MHz, thêm về 13%

So sánh Asus Dual GeForce GTX 1050 OC và Sapphire Radeon RX Vega 64: khoảng thời gian cơ bản

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC
Asus Dual GeForce GTX 1050 OC
Sapphire Radeon RX Vega 64
Sapphire Radeon RX Vega 64
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1404 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1247 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1752 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
945 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.69 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
12.45 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
48
Không có dữ liệu
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
640
max 17408
Trung bình:
4096
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1518 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1546 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
54.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
395.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Pascal
Vega
tên GPU
N17P-G1
Vega
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
112.1 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
483.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
7008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
1890 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
2048 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
132
max 826
Trung bình: 356.7
495
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 10
Vega
nhà chế tạo
Samsung
GlobalFoundries
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
75 W
Trung bình: 160 W
295 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
3300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
12500 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
210.8 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
272 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
114.3 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
phiên bản Vulkan
Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
1.3
max 1.3
Trung bình:
max 1.3
Trung bình:
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
6.1
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
5193
max 30117
Trung bình: 7628.6
14298
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
40986
max 196940
Trung bình: 80042.3
124577
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
6132
max 39424
Trung bình: 12463
17965
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
6808
max 51062
Trung bình: 11859.1
22007
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
8585
max 59675
Trung bình: 18799.9
30148
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
32514
max 97329
Trung bình: 37830.6
54049
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
350228
max 539757
Trung bình: 372425.7
383689
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0
88
max 61874
Trung bình: 2402
max 61874
Trung bình: 2402
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
3
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Asus Dual GeForce GTX 1050 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Asus Dual GeForce GTX 1050 OC đã ghi được 5193 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14298 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Asus Dual GeForce GTX 1050 OC là 1.69 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.45 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC 75 Oát. Sapphire Radeon RX Vega 64 295 Oát.

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC và Sapphire Radeon RX Vega 64 nhanh như thế nào?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC hoạt động ở tần số 1404 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1518 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Radeon RX Vega 64 đạt 1247 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1546 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. Sapphire Radeon RX Vega 64 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC được xây dựng trên Pascal. Sapphire Radeon RX Vega 64 sử dụng kiến ​​trúc Vega.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC được trang bị N17P-G1. Sapphire Radeon RX Vega 64 được đặt thành Vega.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Radeon RX Vega 64 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Asus Dual GeForce GTX 1050 OC có 3300 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Radeon RX Vega 64 có 12500 triệu bóng bán dẫn