So sánh Sapphire Nitro Radeon R9 Fury vs Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Nitro Radeon R9 Fury dựa trên kiến trúc GCN 3.0. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 8900 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. Sapphire Nitro Radeon R9 Fury có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 902 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Nitro Radeon R9 Fury có 4 GB. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 288 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Nitro Radeon R9 Fury là 7.22. Tại Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition 4.62.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Nitro Radeon R9 Fury đã ghi được 9300 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8140 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 14017 điểm. Điểm 10056 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Nitro Radeon R9 Fury có phiên bản Directx 12. Thẻ video Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Sapphire Nitro Radeon R9 Fury có 275W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition.
Tại sao Sapphire Nitro Radeon R9 Fury tốt hơn Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition?
- Điểm số 9300 против 8140 , thêm về 14%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 14017 против 10056 , thêm về 39%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1050 MHz против 902 MHz, thêm về 16%
- Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 288 GB/s, thêm về 78%
So sánh Sapphire Nitro Radeon R9 Fury và Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Nitro Radeon R9 Fury hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Nitro Radeon R9 Fury đã ghi được 9300 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8140 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Nitro Radeon R9 Fury là 7.22 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.62 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury 275 Oát. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition 250 Oát.
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury và Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition nhanh như thế nào?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition đạt 902 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 954 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury sử dụng Không có dữ liệu. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury được xây dựng trên GCN 3.0. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury được trang bị Fiji. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition được đặt thành GK110.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Nitro Radeon R9 Fury có 8900 triệu bóng bán dẫn. Zotac GeForce GTX Titan AMP! Edition có 7080 triệu bóng bán dẫn