So sánh AMD Radeon RX 5700 XT vs MSI GeForce GTX 1070 Armor
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 5700 XT dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. MSI GeForce GTX 1070 Armor trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 10300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon RX 5700 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1605 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5700 XT có 8 GB. MSI GeForce GTX 1070 Armor đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 256.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 5700 XT là 9.57. Tại MSI GeForce GTX 1070 Armor 5.69.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5700 XT đã ghi được 16742 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13499 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 25288 điểm. Điểm 18391 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 5700 XT có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video MSI GeForce GTX 1070 Armor -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 5700 XT có 225W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của MSI GeForce GTX 1070 Armor.
Tại sao AMD Radeon RX 5700 XT tốt hơn MSI GeForce GTX 1070 Armor?
- Điểm số 16742 против 13499 , thêm về 24%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 140368 против 107729 , thêm về 30%
- Điểm 3DMark Fire Strike 22011 против 15095 , thêm về 46%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 25288 против 18391 , thêm về 38%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 35389 против 24835 , thêm về 42%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 66084 против 51374 , thêm về 29%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1605 MHz против 1506 MHz, thêm về 7%
So sánh AMD Radeon RX 5700 XT và MSI GeForce GTX 1070 Armor: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 5700 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 5700 XT đã ghi được 16742 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13499 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 5700 XT là 9.57 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.69 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 5700 XT 225 Oát. MSI GeForce GTX 1070 Armor 150 Oát.
AMD Radeon RX 5700 XT và MSI GeForce GTX 1070 Armor nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 5700 XT hoạt động ở tần số 1605 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1905 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1070 Armor đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1683 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 5700 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. MSI GeForce GTX 1070 Armor hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 5700 XT có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1070 Armor được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 5700 XT sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1070 Armor được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 5700 XT được xây dựng trên RDNA 1.0. MSI GeForce GTX 1070 Armor sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 5700 XT được trang bị Navi 10. MSI GeForce GTX 1070 Armor được đặt thành Pascal GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. MSI GeForce GTX 1070 Armor 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 5700 XT có 10300 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1070 Armor có 7200 triệu bóng bán dẫn