![PowerColor HD 7730 1GB DDR5](/upload/resize_cache/iblock/b2b/340_345_0/PowerColor.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh PowerColor HD 7730 1GB DDR5 vs Nvidia GeForce GT 1030 DDR4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video PowerColor HD 7730 1GB DDR5 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. PowerColor HD 7730 1GB DDR5 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 1152 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor HD 7730 1GB DDR5 có 1 GB. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 72 Gb/s so với 16.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PowerColor HD 7730 1GB DDR5 là 0.6. Tại Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 1.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor HD 7730 1GB DDR5 đã ghi được 1215 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2630 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 3618 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x4. Thẻ video PowerColor HD 7730 1GB DDR5 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, PowerColor HD 7730 1GB DDR5 có 47W yêu cầu tản nhiệt so với 20W của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4.
Tại sao Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 tốt hơn PowerColor HD 7730 1GB DDR5?
- Băng thông bộ nhớ 72 GB/s против 16.8 GB/s, thêm về 329%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4500 MHz против 2100 MHz, thêm về 114%
- Tần số bộ nhớ GPU 1125 MHz против 1050 MHz, thêm về 7%
So sánh PowerColor HD 7730 1GB DDR5 và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4: khoảng thời gian cơ bản
![PowerColor HD 7730 1GB DDR5](/upload/resize_cache/iblock/b2b/340_345_0/PowerColor.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PowerColor HD 7730 1GB DDR5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PowerColor HD 7730 1GB DDR5 đã ghi được 1215 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2630 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PowerColor HD 7730 1GB DDR5 là 0.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 47 Oát. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 20 Oát.
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 nhanh như thế nào?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đạt 1152 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1379 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 72 GB/giây. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động với GDDR4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 72 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 có 1 đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 được xây dựng trên GCN 1.0. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 được trang bị Cape Verde. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PowerColor HD 7730 1GB DDR5 có 1500 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1800 triệu bóng bán dẫn