So sánh Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X vs Sapphire HD 7790
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X dựa trên kiến trúc Kepler. Sapphire HD 7790 trên kiến trúc GCN 2.0. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2080 triệu. Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 941 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X có 2 GB. Sapphire HD 7790 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192 Gb/s so với 96 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X là 2.44. Tại Sapphire HD 7790 1.76.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X đã ghi được 5134 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3043 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6730 điểm. Điểm 4264 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire HD 7790 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X có 170W yêu cầu tản nhiệt so với 85W của Sapphire HD 7790.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X tốt hơn Sapphire HD 7790?
- Điểm số 5134 против 3043 , thêm về 69%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 6730 против 4264 , thêm về 58%
- ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 192 GB/s против 96 GB/s, thêm về 100%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6008 MHz против 6000 MHz, thêm về 0%
- Tần số bộ nhớ GPU 1502 MHz против 1500 MHz, thêm về 0%
- FLOPS 2.44 TFLOPS против 1.76 TFLOPS, thêm về 39%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X và Sapphire HD 7790: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X đã ghi được 5134 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3043 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X là 2.44 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.76 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X 170 Oát. Sapphire HD 7790 85 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X và Sapphire HD 7790 nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X hoạt động ở tần số 941 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1020 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire HD 7790 đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 192 GB/giây. Sapphire HD 7790 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 192 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X có 1 đầu ra HDMI. Sapphire HD 7790 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire HD 7790 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X được xây dựng trên Kepler. Sapphire HD 7790 sử dụng kiến trúc GCN 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X được trang bị GK104. Sapphire HD 7790 được đặt thành Bonaire.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire HD 7790 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 670 WindForce 2X có 3540 triệu bóng bán dẫn. Sapphire HD 7790 có 2080 triệu bóng bán dẫn