PowerColor Radeon R9 Fury X PowerColor Radeon R9 Fury X
PowerColor Devil Radeon R9 390X PowerColor Devil Radeon R9 390X
VS

So sánh PowerColor Radeon R9 Fury X vs PowerColor Devil Radeon R9 390X

PowerColor Radeon R9 Fury X

WINNER
PowerColor Radeon R9 Fury X

Xếp hạng: 34 Điểm
PowerColor Devil Radeon R9 390X

PowerColor Devil Radeon R9 390X

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
PowerColor Radeon R9 Fury X
PowerColor Devil Radeon R9 390X
Màn biểu diễn
5
5
Kỉ niệm
2
4
thông tin chung
5
7
Chức năng
8
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
3
3
Các cổng
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

PowerColor Radeon R9 Fury X: 10135 PowerColor Devil Radeon R9 390X: 9206

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

PowerColor Radeon R9 Fury X: 16753 PowerColor Devil Radeon R9 390X: 11971

Đồng hồ cơ bản GPU

PowerColor Radeon R9 Fury X: 1050 MHz PowerColor Devil Radeon R9 390X: 1100 MHz

ĐẬP

PowerColor Radeon R9 Fury X: 4 GB PowerColor Devil Radeon R9 390X: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

PowerColor Radeon R9 Fury X: 512 GB/s PowerColor Devil Radeon R9 390X: 384 GB/s

Mô tả

Thẻ video PowerColor Radeon R9 Fury X dựa trên kiến ​​trúc GCN 3.0. PowerColor Devil Radeon R9 390X trên kiến ​​trúc GCN. Cái đầu tiên có 8900 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6200 triệu. PowerColor Radeon R9 Fury X có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 1100 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor Radeon R9 Fury X có 4 GB. PowerColor Devil Radeon R9 390X đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 384 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của PowerColor Radeon R9 Fury X là 8.34. Tại PowerColor Devil Radeon R9 390X 5.95.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor Radeon R9 Fury X đã ghi được 10135 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9206 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16753 điểm. Điểm 11971 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PowerColor Radeon R9 Fury X có phiên bản Directx 12. Thẻ video PowerColor Devil Radeon R9 390X -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, PowerColor Radeon R9 Fury X có 275W yêu cầu tản nhiệt so với 275W của PowerColor Devil Radeon R9 390X.

Tại sao PowerColor Radeon R9 Fury X tốt hơn PowerColor Devil Radeon R9 390X?

  • Điểm số 10135 против 9206 , thêm về 10%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 16753 против 11971 , thêm về 40%
  • Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 384 GB/s, thêm về 33%
  • FLOPS 8.34 TFLOPS против 5.95 TFLOPS, thêm về 40%

So sánh PowerColor Radeon R9 Fury X và PowerColor Devil Radeon R9 390X: khoảng thời gian cơ bản

PowerColor Radeon R9 Fury X
PowerColor Radeon R9 Fury X
PowerColor Devil Radeon R9 390X
PowerColor Devil Radeon R9 390X
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1100 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
500 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1525 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
8.34 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
5.95 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
16
16
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
67.2 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
70.4 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
256
max 880
Trung bình: 140.1
176
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
4096
max 17408
Trung bình:
2816
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
1024
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
269 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
193.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 3.0
GCN
tên GPU
Fiji
Grenada XT
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
512 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
384 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
6100 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
4096 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
512 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
596
max 826
Trung bình: 356.7
438
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Pirate Islands
Pirate Islands
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
275 W
Trung bình: 160 W
275 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
8900 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
6200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
198 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
285 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
125 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
140 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Hỗ trợ công nghệ FreeSync
Công nghệ FreeSync trong cạc đồ họa AMD là đồng bộ hóa khung thích ứng giúp giảm hoặc loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình (giật) trong khi chơi trò chơi. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
10135
max 30117
Trung bình: 7628.6
9206
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
16753
max 51062
Trung bình: 11859.1
11971
max 51062
Trung bình: 11859.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý PowerColor Radeon R9 Fury X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark PowerColor Radeon R9 Fury X đã ghi được 10135 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9206 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS PowerColor Radeon R9 Fury X là 8.34 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.95 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

PowerColor Radeon R9 Fury X 275 Oát. PowerColor Devil Radeon R9 390X 275 Oát.

PowerColor Radeon R9 Fury X và PowerColor Devil Radeon R9 390X nhanh như thế nào?

PowerColor Radeon R9 Fury X hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PowerColor Devil Radeon R9 390X đạt 1100 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

PowerColor Radeon R9 Fury X hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. PowerColor Devil Radeon R9 390X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

PowerColor Radeon R9 Fury X có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. PowerColor Devil Radeon R9 390X được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

PowerColor Radeon R9 Fury X sử dụng Không có dữ liệu. PowerColor Devil Radeon R9 390X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

PowerColor Radeon R9 Fury X được xây dựng trên GCN 3.0. PowerColor Devil Radeon R9 390X sử dụng kiến ​​trúc GCN.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

PowerColor Radeon R9 Fury X được trang bị Fiji. PowerColor Devil Radeon R9 390X được đặt thành Grenada XT.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. PowerColor Devil Radeon R9 390X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

PowerColor Radeon R9 Fury X có 8900 triệu bóng bán dẫn. PowerColor Devil Radeon R9 390X có 6200 triệu bóng bán dẫn