Intel Arctic Sound-M Intel Arctic Sound-M
NVIDIA TITAN RTX NVIDIA TITAN RTX
VS

So sánh Intel Arctic Sound-M vs NVIDIA TITAN RTX

Intel Arctic Sound-M

Intel Arctic Sound-M

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA TITAN RTX

WINNER
NVIDIA TITAN RTX

Xếp hạng: 61 Điểm
cấp độ
Intel Arctic Sound-M
NVIDIA TITAN RTX
Màn biểu diễn
5
7
Kỉ niệm
1
8
thông tin chung
7
7
Chức năng
8
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

Intel Arctic Sound-M: 900 MHz NVIDIA TITAN RTX: 1350 MHz

ĐẬP

Intel Arctic Sound-M: 16 GB NVIDIA TITAN RTX: 24 GB

Băng thông bộ nhớ

Intel Arctic Sound-M: 1.229 GB/s NVIDIA TITAN RTX: 672 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

Intel Arctic Sound-M: 1200 MHz NVIDIA TITAN RTX: 1750 MHz

FLOPS

Intel Arctic Sound-M: 15 TFLOPS NVIDIA TITAN RTX: 16.88 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video Intel Arctic Sound-M dựa trên kiến ​​trúc Generation 12.5. NVIDIA TITAN RTX trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 18600 triệu. Intel Arctic Sound-M có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 1350 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel Arctic Sound-M có 16 GB. NVIDIA TITAN RTX đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.229 Gb/s so với 672 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Intel Arctic Sound-M là 15. Tại NVIDIA TITAN RTX 16.88.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18167 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 34355 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel Arctic Sound-M có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA TITAN RTX -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, Intel Arctic Sound-M có 500W yêu cầu tản nhiệt so với 280W của NVIDIA TITAN RTX.

Tại sao NVIDIA TITAN RTX tốt hơn Intel Arctic Sound-M?

  • Quy trình công nghệ 10 nm против 12 nm, ít hơn bởi -17%

So sánh Intel Arctic Sound-M và NVIDIA TITAN RTX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Arctic Sound-M
Intel Arctic Sound-M
NVIDIA TITAN RTX
NVIDIA TITAN RTX
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
900 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1350 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1200 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
15 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
16.88 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
24 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
8192
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
115 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
170 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
256
max 880
Trung bình: 140.1
288
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
128
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
8192
max 17408
Trung bình:
4608
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
8000
6000
tên kiến trúc
Generation 12.5
Turing
tên GPU
Arctic Sound
TU102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
1.229 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
672 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
24 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
4096 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
384 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
190
max 826
Trung bình: 356.7
754
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
269
max 524
Trung bình: 250.2
267
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Xe Graphics
GeForce 20
nhà chế tạo
Intel
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
900
max 1300
Trung bình:
600
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2018
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
500 W
Trung bình: 160 W
280 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
8000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
18600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý Intel Arctic Sound-M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18167 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Intel Arctic Sound-M là 15 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.88 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Intel Arctic Sound-M 500 Oát. NVIDIA TITAN RTX 280 Oát.

Intel Arctic Sound-M và NVIDIA TITAN RTX nhanh như thế nào?

Intel Arctic Sound-M hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA TITAN RTX đạt 1350 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Intel Arctic Sound-M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 1.229 GB/giây. NVIDIA TITAN RTX hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 1.229 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Intel Arctic Sound-M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA TITAN RTX được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Intel Arctic Sound-M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA TITAN RTX được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Intel Arctic Sound-M được xây dựng trên Generation 12.5. NVIDIA TITAN RTX sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Intel Arctic Sound-M được trang bị Arctic Sound. NVIDIA TITAN RTX được đặt thành TU102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA TITAN RTX 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Intel Arctic Sound-M có 8000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA TITAN RTX có 18600 triệu bóng bán dẫn