NVIDIA GeForce MX550 NVIDIA GeForce MX550
NVIDIA GeForce RTX 2080 NVIDIA GeForce RTX 2080
VS

So sánh NVIDIA GeForce MX550 vs NVIDIA GeForce RTX 2080

NVIDIA GeForce MX550

NVIDIA GeForce MX550

Xếp hạng: 16 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 2080

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 2080

Xếp hạng: 60 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce MX550
NVIDIA GeForce RTX 2080
Màn biểu diễn
5
7
Kỉ niệm
1
6
thông tin chung
5
7
Chức năng
8
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA GeForce MX550: 4852 NVIDIA GeForce RTX 2080: 18113

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce MX550: 1065 MHz NVIDIA GeForce RTX 2080: 1515 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce MX550: 4 GB NVIDIA GeForce RTX 2080: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA GeForce MX550: 96 GB/s NVIDIA GeForce RTX 2080: 448 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA GeForce MX550: 1500 MHz NVIDIA GeForce RTX 2080: 1750 MHz

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce MX550 dựa trên kiến ​​trúc Turing. NVIDIA GeForce RTX 2080 trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. NVIDIA GeForce MX550 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1065 MHz so với 1515 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX550 có 4 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 96 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce MX550 là 2.77. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 9.88.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX550 đã ghi được 4852 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18113 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 17297 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX550 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA GeForce MX550 có 25W yêu cầu tản nhiệt so với 215W của NVIDIA GeForce RTX 2080.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 tốt hơn NVIDIA GeForce MX550?

  • Tản nhiệt (TDP) 25 W против 215 W, ít hơn bởi -88%

So sánh NVIDIA GeForce MX550 và NVIDIA GeForce RTX 2080: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce MX550
NVIDIA GeForce MX550
NVIDIA GeForce RTX 2080
NVIDIA GeForce RTX 2080
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1065 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1515 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1500 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
2.77 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
9.88 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
1024
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
21 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
109 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 880
Trung bình: 140.1
184
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1024
max 17408
Trung bình:
2944
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1320 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1710 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Turing
Turing
tên GPU
TU117
TU104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
96 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
200
max 826
Trung bình: 356.7
545
max 826
Trung bình: 356.7
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2021
max 2023
Trung bình:
2018
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
25 W
Trung bình: 160 W
215 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
4700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
7.5
max 9
Trung bình:
7.5
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
4852
max 30117
Trung bình: 7628.6
18113
max 30117
Trung bình: 7628.6

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX550 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce MX550 đã ghi được 4852 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18113 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce MX550 là 2.77 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.88 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce MX550 25 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 215 Oát.

NVIDIA GeForce MX550 và NVIDIA GeForce RTX 2080 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce MX550 hoạt động ở tần số 1065 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1320 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 đạt 1515 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1710 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce MX550 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 96 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 96 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce MX550 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce MX550 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce MX550 được xây dựng trên Turing. NVIDIA GeForce RTX 2080 sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce MX550 được trang bị TU117. NVIDIA GeForce RTX 2080 được đặt thành TU104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce MX550 có 4700 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 có 13600 triệu bóng bán dẫn