So sánh AMD Radeon RX 6600 XT vs NVIDIA GeForce RTX 2080
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600 XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Radeon RX 6600 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1968 MHz so với 1515 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 XT có 8 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600 XT là 10.73. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 9.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 XT đã ghi được 17005 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 18113 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 30448 điểm. Điểm 17297 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 XT có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 XT có 160W yêu cầu tản nhiệt so với 215W của NVIDIA GeForce RTX 2080.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 tốt hơn AMD Radeon RX 6600 XT?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 167909 против 139438 , thêm về 20%
- Điểm 3DMark Fire Strike 27558 против 19901 , thêm về 38%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 30448 против 17297 , thêm về 76%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 41952 против 39117 , thêm về 7%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 94713 против 64710 , thêm về 46%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1968 MHz против 1515 MHz, thêm về 30%
So sánh AMD Radeon RX 6600 XT và NVIDIA GeForce RTX 2080: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600 XT đã ghi được 17005 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 18113 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600 XT là 10.73 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600 XT 160 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 215 Oát.
AMD Radeon RX 6600 XT và NVIDIA GeForce RTX 2080 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600 XT hoạt động ở tần số 1968 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2589 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 đạt 1515 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1710 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600 XT có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600 XT được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 XT được trang bị Navi 23. NVIDIA GeForce RTX 2080 được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2080 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600 XT có 11060 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 có 13600 triệu bóng bán dẫn