So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 vs NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4090 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1815 MHz so với 600 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4090 có 24 GB. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.018 Gb/s so với 384 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24. Tại NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q 8.24.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13448 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 19045 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4090 có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 80W của NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4090?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1815 MHz против 600 MHz, thêm về 203%
- ĐẬP 24 GB против 16 GB, thêm về 50%
- FLOPS 70.24 TFLOPS против 8.24 TFLOPS, thêm về 752%
- GPU Turbo 1925 MHz против 1350 MHz, thêm về 43%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 12 nm, ít hơn bởi -58%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13448 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.24 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4090 450 Oát. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q 80 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động ở tần số 1815 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1925 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q đạt 600 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1350 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 1.018 GB/giây. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 1.018 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được trang bị AD102. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q có 13600 triệu bóng bán dẫn