So sánh AMD Xbox Series X GPU vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Xbox Series X GPU dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 15300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Xbox Series X GPU có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1825 MHz so với 1650 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Xbox Series X GPU có 10 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super đã cài đặt 10 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 560 Gb/s so với 495.9 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Xbox Series X GPU là 12.06. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 Super 11.19.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Xbox Series X GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19579 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 27494 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Xbox Series X GPU có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Super -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Xbox Series X GPU có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA GeForce RTX 2080 Super.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Super tốt hơn AMD Xbox Series X GPU?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1825 MHz против 1650 MHz, thêm về 11%
- ĐẬP 10 GB против 8 GB, thêm về 25%
- Băng thông bộ nhớ 560 GB/s против 495.9 GB/s, thêm về 13%
- FLOPS 12.06 TFLOPS против 11.19 TFLOPS, thêm về 8%
- Tản nhiệt (TDP) 200 W против 250 W, ít hơn bởi -20%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Số lượng bóng bán dẫn 15300 million против 13600 million, thêm về 13%
So sánh AMD Xbox Series X GPU và NVIDIA GeForce RTX 2080 Super: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Xbox Series X GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Xbox Series X GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19579 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Xbox Series X GPU là 12.06 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.19 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Xbox Series X GPU 200 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super 250 Oát.
AMD Xbox Series X GPU và NVIDIA GeForce RTX 2080 Super nhanh như thế nào?
AMD Xbox Series X GPU hoạt động ở tần số 1825 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 Super đạt 1650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1815 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Xbox Series X GPU hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 10 GB RAM. Thông lượng đạt 560 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 560 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Xbox Series X GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Xbox Series X GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Xbox Series X GPU được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Xbox Series X GPU được trang bị Scarlett. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Xbox Series X GPU có 15300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có 13600 triệu bóng bán dẫn