AMD Xbox Series X GPU AMD Xbox Series X GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
VS

So sánh AMD Xbox Series X GPU vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Super

AMD Xbox Series X GPU

AMD Xbox Series X GPU

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super

Xếp hạng: 65 Điểm
cấp độ
AMD Xbox Series X GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
Màn biểu diễn
7
7
Kỉ niệm
2
7
thông tin chung
7
7
Chức năng
7
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Xbox Series X GPU: 1825 MHz NVIDIA GeForce RTX 2080 Super: 1650 MHz

ĐẬP

AMD Xbox Series X GPU: 10 GB NVIDIA GeForce RTX 2080 Super: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Xbox Series X GPU: 560 GB/s NVIDIA GeForce RTX 2080 Super: 495.9 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Xbox Series X GPU: 1750 MHz NVIDIA GeForce RTX 2080 Super: 1937 MHz

FLOPS

AMD Xbox Series X GPU: 12.06 TFLOPS NVIDIA GeForce RTX 2080 Super: 11.19 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video AMD Xbox Series X GPU dựa trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 15300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Xbox Series X GPU có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1825 MHz so với 1650 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Xbox Series X GPU có 10 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super đã cài đặt 10 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 560 Gb/s so với 495.9 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Xbox Series X GPU là 12.06. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 Super 11.19.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Xbox Series X GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19579 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 27494 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Xbox Series X GPU có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Super -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Xbox Series X GPU có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA GeForce RTX 2080 Super.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Super tốt hơn AMD Xbox Series X GPU?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1825 MHz против 1650 MHz, thêm về 11%
  • ĐẬP 10 GB против 8 GB, thêm về 25%
  • Băng thông bộ nhớ 560 GB/s против 495.9 GB/s, thêm về 13%
  • FLOPS 12.06 TFLOPS против 11.19 TFLOPS, thêm về 8%
  • Tản nhiệt (TDP) 200 W против 250 W, ít hơn bởi -20%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
  • Số lượng bóng bán dẫn 15300 million против 13600 million, thêm về 13%

So sánh AMD Xbox Series X GPU và NVIDIA GeForce RTX 2080 Super: khoảng thời gian cơ bản

AMD Xbox Series X GPU
AMD Xbox Series X GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1825 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1650 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1937 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
12.06 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
11.19 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
3328
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
117 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
116 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
208
max 880
Trung bình: 140.1
192
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
3328
max 17408
Trung bình:
3072
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
52
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
5000
4000
tên kiến trúc
RDNA 2.0
Turing
tên GPU
Scarlett
TU104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
560 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
495.9 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
360
max 826
Trung bình: 356.7
545
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
301
max 524
Trung bình: 250.2
267
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Console GPU
GeForce 20
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2020
max 2023
Trung bình:
2019
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
200 W
Trung bình: 160 W
250 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
15300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Chiều rộng
150 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
118 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
153 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
34 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
499 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
699 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Xbox Series X GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Xbox Series X GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19579 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Xbox Series X GPU là 12.06 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.19 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Xbox Series X GPU 200 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super 250 Oát.

AMD Xbox Series X GPU và NVIDIA GeForce RTX 2080 Super nhanh như thế nào?

AMD Xbox Series X GPU hoạt động ở tần số 1825 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 Super đạt 1650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1815 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Xbox Series X GPU hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 10 GB RAM. Thông lượng đạt 560 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 560 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Xbox Series X GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Xbox Series X GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Xbox Series X GPU được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Xbox Series X GPU được trang bị Scarlett. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super được đặt thành TU104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Xbox Series X GPU có 15300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 Super có 13600 triệu bóng bán dẫn