So sánh NVIDIA Quadro M6000 vs NVIDIA GeForce GTX 980
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro M6000 dựa trên kiến trúc Maxwell 2.0. NVIDIA GeForce GTX 980 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. NVIDIA Quadro M6000 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 988 MHz so với 1127 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro M6000 có 12 GB. NVIDIA GeForce GTX 980 đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 317.4 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro M6000 là 6.97. Tại NVIDIA GeForce GTX 980 4.92.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro M6000 đã ghi được 10944 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10752 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 12349 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro M6000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro M6000 có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 165W của NVIDIA GeForce GTX 980.
Tại sao NVIDIA Quadro M6000 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 980?
- Điểm số 10944 против 10752 , thêm về 2%
- ĐẬP 12 GB против 4 GB, thêm về 200%
- Băng thông bộ nhớ 317.4 GB/s против 224.4 GB/s, thêm về 41%
- Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench 118 против 89 , thêm về 33%
- FLOPS 6.97 TFLOPS против 4.92 TFLOPS, thêm về 42%
So sánh NVIDIA Quadro M6000 và NVIDIA GeForce GTX 980: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro M6000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro M6000 đã ghi được 10944 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10752 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro M6000 là 6.97 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.92 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro M6000 250 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980 165 Oát.
NVIDIA Quadro M6000 và NVIDIA GeForce GTX 980 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro M6000 hoạt động ở tần số 988 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1114 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980 đạt 1127 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1216 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro M6000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 317.4 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 317.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro M6000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro M6000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro M6000 được xây dựng trên Maxwell 2.0. NVIDIA GeForce GTX 980 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro M6000 được trang bị GM200. NVIDIA GeForce GTX 980 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 980 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro M6000 có 8000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980 có 5200 triệu bóng bán dẫn