NVIDIA GeForce GTX 670 NVIDIA GeForce GTX 670
Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB
VS

So sánh NVIDIA GeForce GTX 670 vs Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB

NVIDIA GeForce GTX 670

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 670

Xếp hạng: 17 Điểm
Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB

Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce GTX 670
Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB
Màn biểu diễn
4
5
Kỉ niệm
3
2
thông tin chung
7
7
Chức năng
6
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
1
Các cổng
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA GeForce GTX 670: 5107 Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB: 3267

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

NVIDIA GeForce GTX 670: 6695 Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB: 4259

Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0

NVIDIA GeForce GTX 670: 920 Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB: 751

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce GTX 670: 598 MHz Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB: 980 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce GTX 670: 1.5 GB Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB: 1 GB

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 670 dựa trên kiến ​​trúc Fermi 2.0. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB trên kiến ​​trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1950 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2540 triệu. NVIDIA GeForce GTX 670 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 598 MHz so với 980 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 670 có 1.5 GB. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB đã cài đặt 1.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 72 Gb/s so với 120 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 670 là 0.8. Tại Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB 1.47.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 670 đã ghi được 5107 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3267 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6695 điểm. Điểm 4259 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 670 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 670 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 134W của Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 670 tốt hơn Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB?

  • Điểm số 5107 против 3267 , thêm về 56%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 6695 против 4259 , thêm về 57%
  • Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 920 против 751 , thêm về 23%
  • ĐẬP 1.5 GB против 1 GB, thêm về 50%
  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6008 MHz против 5012 MHz, thêm về 20%

So sánh NVIDIA GeForce GTX 670 và Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce GTX 670
NVIDIA GeForce GTX 670
Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB
Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
598 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
980 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1253 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.8 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
1.47 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
25.6 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
15.7 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
112
max 880
Trung bình: 140.1
64
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
24
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
336
max 17408
Trung bình:
768
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
384
384
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
102 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
62.7 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Fermi 2.0
Kepler
tên GPU
GF114
GK106
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
72 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
120 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
6008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
5012 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
332
max 826
Trung bình: 356.7
221
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 600
GeForce 600
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2012
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
75 W
Trung bình: 160 W
134 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1950 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
2540 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
399 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
$
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.3
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
phiên bản Vulkan
Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
1.2
max 1.3
Trung bình:
1.2
max 1.3
Trung bình:
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
3
max 9
Trung bình:
3
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
5107
max 30117
Trung bình: 7628.6
3267
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
6695
max 51062
Trung bình: 11859.1
4259
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
920
max 4726
Trung bình: 1291.1
751
max 4726
Trung bình: 1291.1
Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench
Một bài kiểm tra đặc biệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất của card màn hình trong quá trình kết xuất bằng công cụ Kết xuất Octane. Hiển thị tất cả
47
max 128
Trung bình: 47.1
26
max 128
Trung bình: 47.1
Các cổng
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 670 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce GTX 670 đã ghi được 5107 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3267 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce GTX 670 là 0.8 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.47 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce GTX 670 75 Oát. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB 134 Oát.

NVIDIA GeForce GTX 670 và Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce GTX 670 hoạt động ở tần số 598 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB đạt 980 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1032 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce GTX 670 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1.5 GB RAM. Thông lượng đạt 72 GB/giây. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 72 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce GTX 670 có 1 đầu ra HDMI. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce GTX 670 sử dụng Không có dữ liệu. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce GTX 670 được xây dựng trên Fermi 2.0. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB sử dụng kiến ​​trúc Kepler.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce GTX 670 được trang bị GF114. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB được đặt thành GK106.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce GTX 670 có 1950 triệu bóng bán dẫn. Palit GeForce GTX 650 Ti Boost 1GB có 2540 triệu bóng bán dẫn