![NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106](/upload/resize_cache/iblock/e9c/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA RTX A4500](/upload/resize_cache/iblock/aca/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 dựa trên kiến trúc Turing. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1410 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 có 4 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 là 2.95. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 đã ghi được 7518 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 8920 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 có 90W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1410 MHz против 1050 MHz, thêm về 34%
- Tản nhiệt (TDP) 90 W против 200 W, ít hơn bởi -55%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106](/upload/resize_cache/iblock/e9c/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA RTX A4500](/upload/resize_cache/iblock/aca/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 đã ghi được 7518 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 là 2.95 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 90 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 hoạt động ở tần số 1410 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1590 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 192 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 192 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 được xây dựng trên Turing. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 được trang bị TU106. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA RTX A4500 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106 có 10800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn