Intel UHD Graphics Xe G1 Intel UHD Graphics Xe G1
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh Intel UHD Graphics Xe G1 vs NVIDIA RTX A4500

Intel UHD Graphics Xe G1

Intel UHD Graphics Xe G1

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
Intel UHD Graphics Xe G1
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
3
6
Kỉ niệm
0
3
thông tin chung
3
8
Chức năng
5
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

Intel UHD Graphics Xe G1: 10 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

Các phiên bản của bộ nhớ GDDR

Intel UHD Graphics Xe G1: 4 NVIDIA RTX A4500: 6

DirectX

Intel UHD Graphics Xe G1: 12.1 NVIDIA RTX A4500: 12.2

Số của chủ đề

Intel UHD Graphics Xe G1: 48 NVIDIA RTX A4500: 7168

Năm phát hành

Intel UHD Graphics Xe G1: 2020 NVIDIA RTX A4500: 2021

Mô tả

Thẻ video Intel UHD Graphics Xe G1 dựa trên kiến ​​trúc Gen. 11 Ice Lake. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. Intel UHD Graphics Xe G1 có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics Xe G1 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Intel UHD Graphics Xe G1 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics Xe G1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Intel UHD Graphics Xe G1 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, Intel UHD Graphics Xe G1 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn Intel UHD Graphics Xe G1?

So sánh Intel UHD Graphics Xe G1 và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

Intel UHD Graphics Xe G1
Intel UHD Graphics Xe G1
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
48
max 18432
Trung bình: 1326.3
7168
max 18432
Trung bình: 1326.3
tên kiến trúc
Gen. 11 Ice Lake
Ampere
tên GPU
Tiger Lake Xe
GA102
Kỉ niệm
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
4
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
thông tin chung
Năm phát hành
2020
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Workstation
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý Intel UHD Graphics Xe G1 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Intel UHD Graphics Xe G1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Intel UHD Graphics Xe G1 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Intel UHD Graphics Xe G1 Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

Intel UHD Graphics Xe G1 và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

Intel UHD Graphics Xe G1 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Intel UHD Graphics Xe G1 hỗ trợ GDDR4. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Intel UHD Graphics Xe G1 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Intel UHD Graphics Xe G1 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Intel UHD Graphics Xe G1 được xây dựng trên Gen. 11 Ice Lake. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Intel UHD Graphics Xe G1 được trang bị Tiger Lake Xe. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Intel UHD Graphics Xe G1 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn